Bản dịch và Ý nghĩa của: 没落 - botsuraku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 没落 (botsuraku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: botsuraku
Kana: ぼつらく
Kiểu: Thực chất.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: sự chết; ngã; sụp đổ
Ý nghĩa tiếng Anh: ruin;fall;collapse
Definição: Định nghĩa: Mất địa vị xã hội / văn hóa hoặc tài sản.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (没落) botsuraku
Đó là một từ tiếng Nhật có thể được chia thành hai kanjis: (motsu) có nghĩa là "không có" hoặc "thua" và 落 (raku) có nghĩa là "rơi" hoặc "từ chối". Cùng nhau, 没落 (Botsuraku) có nghĩa là "từ chối" hoặc "mùa thu". Từ này thường được sử dụng để mô tả sự sụp đổ của một người, công ty hoặc quốc gia về mặt kinh tế hoặc xã hội. Nguồn gốc của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi Nhật Bản trải qua một loạt các thay đổi chính trị và kinh tế dẫn đến sự suy giảm của nhiều gia đình Samurais và sự suy yếu của hệ thống phong kiến. Từ được sử dụng để mô tả giai đoạn suy giảm và thay đổi này. Hiện tại, từ này được sử dụng để mô tả bất kỳ loại suy giảm hay giảm nào, cho dù trong các thuật ngữ kinh tế, xã hội hay cá nhân.Viết tiếng Nhật - (没落) botsuraku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (没落) botsuraku:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (没落) botsuraku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
没落; 衰退; 落ちぶれる; 衰える; 衰退する; 落ちる; 滅亡する; 滅びる; 沈没する; 沈没する; 崩壊する; 崩壊する; 衰退する; 衰える; 衰退する; 衰える; 衰退する; 衰える; 衰退する; 衰える; 衰退する; 衰える; 衰退する; 衰える; 衰退する; 衰える; 衰退する; 衰える; 衰退する; 衰える; 衰退する; 衰える; 衰退する; 衰える; 衰退する; 衰える; 衰退する; 衰
Các từ có chứa: 没落
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ぼつらく botsuraku
Câu ví dụ - (没落) botsuraku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
日本の経済が没落する可能性がある。
Nihon no keizai ga bottsuroku suru kanousei ga aru
Nền kinh tế Nhật Bản có thể sụp đổ.
- 日本 - tên của quốc gia
- の - Cerimônia de posse
- 経済 - economia
- が - Título do assunto
- 没落する - declínio, colapso
- 可能性 - khả năng
- が - Título do assunto
- ある - động từ "existir"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 没落 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "sự chết; ngã; sụp đổ" é "(没落) botsuraku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.