Bản dịch và Ý nghĩa của: 決行 - kekkou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 決行 (kekkou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kekkou

Kana: けっこう

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

決行

Bản dịch / Ý nghĩa: làm (với độ phân giải); Thực hiện (tức là một kế hoạch)

Ý nghĩa tiếng Anh: doing (with resolve);carrying out (i.e. a plan)

Definição: Định nghĩa: Thực hiện theo kế hoạch.

Giải thích và từ nguyên - (決行) kekkou

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "rời khỏi" hoặc "bắt đầu một hành trình". Nó được sáng tác bởi Kanjis, có nghĩa là "quyết định" hoặc "xác định" và 行, có nghĩa là "đi" hoặc "du lịch". Từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như du lịch, sự kiện hoặc dự án. Nó thường được sử dụng để chỉ ra thời điểm một cái gì đó bắt đầu hoặc khi đưa ra quyết định cuối cùng để tiếp tục.

Viết tiếng Nhật - (決行) kekkou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (決行) kekkou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (決行) kekkou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

実行; 施行; 遂行; 履行; 実施; 実現; 実践; 実現化; 完遂; 達成; 成就; 実行する; 行う; 行なう; 行動する; 動く; 動かす; 動作する; 動作を起こす; 動作を行う; 動くようにする; 動かすようにする.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 決行

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: けっこう kekkou

Câu ví dụ - (決行) kekkou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

明日は決行だ。

Ashita wa kekkou da

Ngày mai là ngày hành động.

Ngày mai đang xảy ra.

  • 明日 - Ngày mai
  • は - Título do tópico
  • 決行 - thực hiện quyết định, hành động quyết định
  • だ - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 決行 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

推定

Kana: すいてい

Romaji: suitei

Nghĩa:

giả định; giả thiết; Tôi ước tính

施行

Kana: しぎょう

Romaji: shigyou

Nghĩa:

1. thực thi; ứng dụng; hiện thực hóa

勘定

Kana: かんじょう

Romaji: kanjyou

Nghĩa:

phép tính; điểm; Sự xem xét; phép tính; Giải quyết một tài khoản; trợ cấp.

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "làm (với độ phân giải); Thực hiện (tức là một kế hoạch)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "làm (với độ phân giải); Thực hiện (tức là một kế hoạch)" é "(決行) kekkou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(決行) kekkou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
決行