Bản dịch và Ý nghĩa của: 決断 - ketsudan

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 決断 (ketsudan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ketsudan

Kana: けつだん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

決断

Bản dịch / Ý nghĩa: phán quyết; sự quyết tâm

Ý nghĩa tiếng Anh: decision;determination

Definição: Định nghĩa: Để ra phán quyết hoặc lựa chọn.

Giải thích và từ nguyên - (決断) ketsudan

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "quyết định" hoặc "giải quyết". Nó bao gồm Kanjis, có nghĩa là "quyết định" hoặc "xác định" và 断, có nghĩa là "cắt" hoặc "ngắt". Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi thuật ngữ này được sử dụng để đề cập đến quyết định của thẩm phán trong một phiên tòa. Theo thời gian, ý nghĩa của từ được mở rộng để bao gồm bất kỳ loại quyết định hoặc giải quyết nào được thực hiện bởi một người. Ngày nay, nó là một từ phổ biến trong từ vựng của Nhật Bản và thường được sử dụng trong bối cảnh cá nhân và chuyên nghiệp.

Viết tiếng Nhật - (決断) ketsudan

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (決断) ketsudan:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (決断) ketsudan

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

決心; 判断; 断定; 裁定

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 決断

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: けつだん ketsudan

Câu ví dụ - (決断) ketsudan

Dưới đây là một số câu ví dụ:

休学することは大切な決断です。

Kyugaku suru koto wa taisetsu na ketsudan desu

Rời khỏi trường là một quyết định quan trọng.

  • 休学すること - đó có nghĩa là "停学" trong tiếng Nhật.
  • は - hạt phân loại chủ đề trong tiếng Nhật.
  • 大切な - tính từ có nghĩa là "quan trọng" hoặc "quý giá" trong tiếng Nhật.
  • 決断 - Từ danh từ mang nghĩa "quyết định" hoặc "nghị quyết" trong tiếng Nhật là "決定" (kettei).
  • です - động từ "là" trong hình lịch sự tiếng Nhật.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 決断 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

手筈

Kana: てはず

Romaji: tehazu

Nghĩa:

sắp xếp; phẳng; chương trình

降伏

Kana: こうふく

Romaji: koufuku

Nghĩa:

đầu hàng; đầu hàng; nộp hồ sơ

敷地

Kana: しきち

Romaji: shikichi

Nghĩa:

Địa điểm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "phán quyết; sự quyết tâm" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "phán quyết; sự quyết tâm" é "(決断) ketsudan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(決断) ketsudan", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
決断