Bản dịch và Ý nghĩa của: 決勝 - keshou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 決勝 (keshou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: keshou

Kana: けっしょう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

決勝

Bản dịch / Ý nghĩa: quyết định đấu thầu; chung kết (trong thể thao)

Ý nghĩa tiếng Anh: decision of a contest;finals (in sports)

Definição: Định nghĩa: A decisão final sobre o vencedor ou perdedor de uma competição ou partida.

Giải thích và từ nguyên - (決勝) keshou

決勝 (けっしょう) Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 決 (けつ) có nghĩa là "quyết định" hoặc "xác định" và 勝 (しょう) có nghĩa là "chiến thắng". Cùng nhau, 決勝 có nghĩa là "cuối cùng" hoặc "quyết định cuối cùng" trong các cuộc thi thể thao hoặc các cuộc thi khác. Từ 決勝 có nguồn gốc từ Trung Quốc cổ đại, nơi thuật ngữ này được sử dụng để đề cập đến thời điểm quyết định của một trận chiến hoặc xung đột. Vào thời điểm của triều đại Tang (618-907), thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong các cuộc thi thể thao, như ngựa và trò chơi trên bàn, để chỉ giai đoạn cuối của cuộc thi. Ở Nhật Bản, từ 決勝 bắt đầu được sử dụng vào đầu thế kỷ XX, khi đất nước bắt đầu hiện đại hóa và áp dụng các môn thể thao phương Tây. Hiện tại, từ này được sử dụng rộng rãi trong các loại cuộc thi thể thao khác nhau, như bóng đá, bóng chày, quần vợt, judo, trong số những người khác.

Viết tiếng Nhật - (決勝) keshou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (決勝) keshou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (決勝) keshou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

決戦; 最終戦; ファイナル; 決定戦; グランドフィナーレ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 決勝

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: けっしょう keshou

Câu ví dụ - (決勝) keshou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 決勝 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

且つ

Kana: かつ

Romaji: katsu

Nghĩa:

chưa; Nó là

工芸

Kana: こうげい

Romaji: kougei

Nghĩa:

mỹ thuật công nghiệp

生産

Kana: せいさん

Romaji: seisan

Nghĩa:

sản xuất; chế tạo

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "quyết định đấu thầu; chung kết (trong thể thao)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "quyết định đấu thầu; chung kết (trong thể thao)" é "(決勝) keshou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(決勝) keshou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
決勝