Bản dịch và Ý nghĩa của: 汚染 - osen

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 汚染 (osen) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: osen

Kana: おせん

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

汚染

Bản dịch / Ý nghĩa: poluição; contaminação

Ý nghĩa tiếng Anh: pollution;contamination

Definição: Định nghĩa: Contaminação do meio ambiente ou de corpos d'água com substâncias ou microrganismos nocivos.

Giải thích và từ nguyên - (汚染) osen

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "ô nhiễm" hoặc "ô nhiễm". Phần đầu tiên của từ, 汚, có nghĩa là "bẩn" hoặc "bẩn thỉu" trong khi phần thứ hai, có nghĩa là "thuốc nhuộm" hoặc "vết bẩn". Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ này được viết là "oyomi" và có nghĩa là "điểm" hoặc "đánh dấu". Theo thời gian, từ này đã phát triển để chỉ bất kỳ loại ô nhiễm hoặc ô nhiễm nào. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để tham khảo ô nhiễm môi trường, chẳng hạn như ô nhiễm không khí hoặc nước.

Viết tiếng Nhật - (汚染) osen

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (汚染) osen:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (汚染) osen

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

汚染物質; 汚染物; 汚染源; 汚染物質排出; 汚染度; 汚染防止; 環境汚染; 大気汚染; 水質汚染; 土壌汚染; 化学汚染; 放射能汚染; 汚染対策.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 汚染

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: おせん osen

Câu ví dụ - (汚染) osen

Dưới đây là một số câu ví dụ:

汚染は環境に悪影響を与えます。

Osen wa kankyou ni aku eikyou wo ataemasu

Ô nhiễm có tác động tiêu cực đến môi trường.

Ô nhiễm có tác động tiêu cực đến môi trường.

  • 汚染 (ossen) - sự ô nhiễm
  • は (wa) - Título do tópico
  • 環境 (kankyou) - ambiente
  • に (ni) - Título de destino
  • 悪影響 (akueikyou) - tác động tiêu cực
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 与えます (ataemasu) - gây ra

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 汚染 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

片仮名

Kana: かたかな

Romaji: katakana

Nghĩa:

Katakana (không có bản dịch tiếng Bồ Đào Nha, đó là một hệ thống viết tiếng Nhật)

Kana: まと

Romaji: mato

Nghĩa:

thương hiệu; mục tiêu

程度

Kana: ていど

Romaji: teido

Nghĩa:

Hạng; số lượng; hạng; tiêu chuẩn; theo thứ tự (theo sau một số)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "poluição; contaminação" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "poluição; contaminação" é "(汚染) osen". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(汚染) osen", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
汚染