Bản dịch và Ý nghĩa của: 汚れる - kegareru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 汚れる (kegareru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kegareru

Kana: けがれる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

汚れる

Bản dịch / Ý nghĩa: bị bẩn; bẩn thỉu

Ý nghĩa tiếng Anh: to get dirty;to become dirty

Definição: Định nghĩa: Làm bẩn cái gì đó hoặc một nơi.

Giải thích và từ nguyên - (汚れる) kegareru

汚れる Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bị bẩn" hoặc "nhuộm". Nó bao gồm Kanjis (bẩn) và れる (hậu tố biểu thị hành động thụ động). Từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như mô tả quần áo bẩn, đồ vật màu hoặc thậm chí để thể hiện cảm giác không trong sạch hoặc bị ô nhiễm. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi động từ (OSU) được sử dụng để mô tả hành động bẩn hoặc nhuộm một cái gì đó. Theo thời gian, hậu tố đã được thêm vào để chỉ ra hành động thụ động, làm phát sinh từ 汚れる.

Viết tiếng Nhật - (汚れる) kegareru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (汚れる) kegareru:

Conjugação verbal de 汚れる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 汚れる (kegareru)

  • 汚れます - Forma educada
  • 汚れる - Hình thức trung lập
  • 汚れた - Passado simples
  • 汚れている - Thì hiện tại tiếp diễn
  • 汚れました - Quá khứ lịch sự
  • 汚れています - Apresente educado

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (汚れる) kegareru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

汚くなる; 汚くなす; 汚くする; 汚す; 不潔になる; 不潔にする; 不潔に汚す; 不浄になる; 不浄にする; 不浄に汚す; 穢れる; 穢くなる; 穢くする; 穢す; 汚濁する; 汚染する; 汚蔑する; 汚名を着せる; 汚辱する; 腐敗する; 腐る; 腐らす; 腐らせる; 腐臭を放つ; 腐乱する; 腐食する; 腐食させる; 腐朽する; 腐朽さ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 汚れる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: けがれる kegareru

Câu ví dụ - (汚れる) kegareru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

このシャツはすぐに汚れる。

Kono shatsu wa sugu ni yogoreru

Chiếc áo này bẩn nhanh chóng.

Chiếc áo này bị bẩn ngay lập tức.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • シャツ - camisa - áo
  • は - Tópico
  • すぐに - trục tiếp
  • 汚れる - sujar

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 汚れる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

勤まる

Kana: つとまる

Romaji: tsutomaru

Nghĩa:

thích hợp; bằng với; làm việc đúng cách

変わる

Kana: かわる

Romaji: kawaru

Nghĩa:

thay đổi; được biến đổi; thay đổi; được xem xét; khác nhau; Di chuyển vị trí

蒸す

Kana: むす

Romaji: musu

Nghĩa:

hơi nước; cho thuốc đắp; trở nên gợi cảm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bị bẩn; bẩn thỉu" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bị bẩn; bẩn thỉu" é "(汚れる) kegareru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(汚れる) kegareru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
汚れる