Bản dịch và Ý nghĩa của: 求める - motomeru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 求める (motomeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: motomeru

Kana: もとめる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

求める

Bản dịch / Ý nghĩa: tìm kiếm cho; lời yêu cầu; yêu cầu; ước; ước; tìm kiếm cho; tìm kiếm (lạc thú); săn (một công việc)

Ý nghĩa tiếng Anh: to seek;to request;to demand;to want;to wish for;to search for;to pursue (pleasure);to hunt (a job);to buy

Definição: Định nghĩa: Fazer um esforço para conseguir algo.

Giải thích và từ nguyên - (求める) motomeru

求める ​​Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tìm kiếm", "tìm kiếm" hoặc "hỏi". Nó bao gồm hai kanjis: "" có nghĩa là "để tìm kiếm" hoặc "hỏi" và "" "là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như "求める" (tìm kiếm câu trả lời) hoặc "求める" (tìm kiếm thông tin). Đó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau.

Viết tiếng Nhật - (求める) motomeru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (求める) motomeru:

Conjugação verbal de 求める

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 求める (motomeru)

  • 求める - Hình thức phân chia hai loại
  • 求めた passado
  • 求めている - hiện tại tiếp diễn
  • 求めさせる - causativo
  • 求められる - bị động

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (求める) motomeru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

求める; リクエストする; 要請する; 請求する; 述べる; 求む; 望む; 懇願する; 願う; 希望する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 求める

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: もとめる motomeru

Câu ví dụ - (求める) motomeru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 求める sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

信じる

Kana: しんじる

Romaji: shinjiru

Nghĩa:

tin tưởng; có niềm tin vào; gửi niềm tin vào; tin tưởng vào; tự tin vào

転がす

Kana: ころがす

Romaji: korogasu

Nghĩa:

để cuộn

選ぶ

Kana: えらぶ

Romaji: erabu

Nghĩa:

chọn; lựa chọn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tìm kiếm cho; lời yêu cầu; yêu cầu; ước; ước; tìm kiếm cho; tìm kiếm (lạc thú); săn (một công việc)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tìm kiếm cho; lời yêu cầu; yêu cầu; ước; ước; tìm kiếm cho; tìm kiếm (lạc thú); săn (một công việc)" é "(求める) motomeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(求める) motomeru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
求める