Bản dịch và Ý nghĩa của: 氾濫 - hanran

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 氾濫 (hanran) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hanran

Kana: はんらん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

氾濫

Bản dịch / Ý nghĩa: tràn; ngập lụt

Ý nghĩa tiếng Anh: overflowing;flood

Definição: Định nghĩa: tràn ngập nước.

Giải thích và từ nguyên - (氾濫) hanran

(はんらん/Hanran) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "lũ lụt" hoặc "lũ lụt". Phần đầu tiên của Kanji 氾 (Han) có nghĩa là "lan truyền" hoặc "tỏa ra", trong khi phần thứ hai của Kanji (RAN) có nghĩa là "tràn" hoặc "lũ lụt". Từ này bao gồm hai kanjis này, những người cùng nhau thể hiện ý tưởng về một lượng lớn nước lan rộng và tràn ra, gây ra lũ lụt. Từ 氾濫 thường được sử dụng để mô tả các thảm họa tự nhiên như lũ lụt gây ra bởi mưa xối xả hoặc tuffles.

Viết tiếng Nhật - (氾濫) hanran

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (氾濫) hanran:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (氾濫) hanran

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

洪水; 洪水氾濫; 洪水被害; 洪水災害; 洪水被災; 洪水浸水; 洪水水害; 洪水被浸; 洪水水没; 洪水水害被害; 洪水水害災害; 洪水水害被災; 洪水水害浸水; 洪水水害水没; 洪水水害水没被害; 洪水水害水没災害; 洪水水害水没被災; 洪水水害水没浸水.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 氾濫

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: はんらん hanran

Câu ví dụ - (氾濫) hanran

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この地域は氾濫の危険があります。

Kono chiiki wa hanran no kiken ga arimasu

Khu vực này có nguy cơ bị ngập lụt.

Khu vực này có nguy cơ bị ngập lụt.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 地域 - danh từ có nghĩa là "khu vực" hoặc "vùng"
  • は - Tópico
  • 氾濫 - lũ lụt
  • の - É um termo em português.
  • 危険 - tính từ nghĩa là "nguy hiểm" hoặc "nguy cơ"
  • が - partítulo que indica o sujeito da frase
  • あります - động từ có nghĩa là "có" hoặc "tồn tại"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 氾濫 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

握手

Kana: あくしゅ

Romaji: akushu

Nghĩa:

bắt tay

大便

Kana: だいべん

Romaji: daiben

Nghĩa:

phân; phân; Chết tiệt

梯子

Kana: ていし

Romaji: teishi

Nghĩa:

escada;degraus

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tràn; ngập lụt" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tràn; ngập lụt" é "(氾濫) hanran". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(氾濫) hanran", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
氾濫