Bản dịch và Ý nghĩa của: 永久 - eikyuu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 永久 (eikyuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: eikyuu

Kana: えいきゅう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

永久

Bản dịch / Ý nghĩa: vĩnh cửu; vĩnh viễn; sự bất tử

Ý nghĩa tiếng Anh: eternity;perpetuity;immortality

Definição: Định nghĩa: Để luôn không thay đổi mãi mãi.

Giải thích và từ nguyên - (永久) eikyuu

(Eikyuu) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "vĩnh cửu" hoặc "vĩnh viễn". Nó được sáng tác bởi Kanjis 永 (IS), có nghĩa là "vĩnh cửu", "vĩnh viễn" hoặc "kéo dài" và 久 (kyuu), có nghĩa là "thời gian dài" hoặc "vĩnh viễn". Từ này thường được sử dụng để mô tả những thứ vĩnh viễn hoặc lâu dài, chẳng hạn như tình yêu vĩnh cửu hoặc hợp đồng lao động vĩnh viễn. Từ nguyên của từ này quay trở lại với người Trung Quốc cổ đại, nơi cùng một kanjis được sử dụng để thể hiện cùng một nghĩa.

Viết tiếng Nhật - (永久) eikyuu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (永久) eikyuu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (永久) eikyuu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

永遠; 不変; 永続; 永世; 永劫

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 永久

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: えいきゅう eikyuu

Câu ví dụ - (永久) eikyuu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

永久に愛してる

Eikyuu ni aishiteru

Anh yêu em mãi mãi.

Tôi yêu bạn mãi mãi

  • 永久に - đồng nghĩa với "vĩnh viễn" trong tiếng Nhật
  • 愛してる - đó là một viết tắt của cụm từ "愛している", có nghĩa là "tôi yêu bạn" trong tiếng Nhật

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 永久 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

照合

Kana: しょうごう

Romaji: shougou

Nghĩa:

phân nhóm; so sánh

換気

Kana: かんき

Romaji: kanki

Nghĩa:

thông gió

墓地

Kana: はかち

Romaji: hakachi

Nghĩa:

Nghĩa trang; Campo Santo

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "vĩnh cửu; vĩnh viễn; sự bất tử" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "vĩnh cửu; vĩnh viễn; sự bất tử" é "(永久) eikyuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(永久) eikyuu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
永久