Bản dịch và Ý nghĩa của: 水蒸気 - suijyouki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 水蒸気 (suijyouki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: suijyouki

Kana: すいじょうき

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

水蒸気

Bản dịch / Ý nghĩa: Hơi nước; hơi nước

Ý nghĩa tiếng Anh: water vapour;steam

Definição: Định nghĩa: nước ở trạng thái khí.

Giải thích và từ nguyên - (水蒸気) suijyouki

水蒸気 (すいじょうき) Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm ba ký tự Kanji: 水 (sui) có nghĩa là "nước", 蒸 (jou) có nghĩa là "bốc hơi" và 気 (ki) có nghĩa là "không khí" hoặc "tinh thần ". Do đó, từ 水蒸気 đề cập đến hơi nước, nghĩa là dạng khí của nước được tạo ra khi nước nóng. Đó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như khoa học, công nghệ và nấu ăn.

Viết tiếng Nhật - (水蒸気) suijyouki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (水蒸気) suijyouki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (水蒸気) suijyouki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

蒸気; 水気; 水蒸気状態; 水蒸気状; 水蒸気化; 水蒸気発生; 水蒸気量; 水蒸気圧; 水蒸気温度; 水蒸気凝結; 水蒸気生成; 水蒸気排出; 水蒸気吸入.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 水蒸気

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: すいじょうき suijyouki

Câu ví dụ - (水蒸気) suijyouki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

水蒸気が部屋に充満している。

Suijouki ga heya ni juuman shite iru

Hơi nước tràn ngập căn phòng.

Hơi nước tràn ngập trong phòng.

  • 水蒸気 - hơi nước
  • が - Título do assunto
  • 部屋 - phòng ngủ, phòng khách, phòng
  • に - Título de localização
  • 充満している - đầy, được điền vào

噴出した水蒸気が空に舞い上がった。

Funsu shita suijōki ga sora ni maiagatta

Hơi nước phun ra bay lên trời.

  • 噴出した (funsu shita) - động từ có nghĩa là "phun" hoặc "rắc"
  • 水蒸気 (suijouki) - hơi nước
  • が (ga) - partítulo que indica o sujeito da frase
  • 空 (sora) - bầu trời
  • に (ni) - hạt cho thấy mục tiêu hoặc vị trí của hành động
  • 舞い上がった (maiagatta) - đã nhảy lên hoặc trôi dạt

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 水蒸気 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

増し

Kana: まし

Romaji: mashi

Nghĩa:

thêm; thêm vào; ít phản cảm hơn; tốt hơn; thích hợp hơn

屋敷

Kana: やしき

Romaji: yashiki

Nghĩa:

dinh thự

果物

Kana: くだもの

Romaji: kudamono

Nghĩa:

trái cây

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Hơi nước; hơi nước" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Hơi nước; hơi nước" é "(水蒸気) suijyouki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(水蒸気) suijyouki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
水蒸気