Bản dịch và Ý nghĩa của: 水準 - suijyun
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 水準 (suijyun) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: suijyun
Kana: すいじゅん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: mức nước; mức độ; tiêu chuẩn
Ý nghĩa tiếng Anh: water level;level;standard
Definição: Định nghĩa: Một vị trí hoặc mức độ tương đối đối với một chuẩn hoặc điểm tham chiếu cụ thể.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (水準) suijyun
(すいじゅん) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cấp" hoặc "tiêu chuẩn". Nó bao gồm Kanjis (SUI), có nghĩa là "nước" và 準 (tháng sáu), có nghĩa là "tiêu chuẩn". Sự kết hợp của hai Kanjis đại diện cho ý tưởng về mực nước phục vụ như một tài liệu tham khảo để đo lường một cái gì đó. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến đo lường, đánh giá hoặc so sánh một cái gì đó liên quan đến một tiêu chuẩn được thiết lập.Viết tiếng Nhật - (水準) suijyun
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (水準) suijyun:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (水準) suijyun
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
水位; レベル; 基準; 標準; 規準
Các từ có chứa: 水準
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: すいじゅん suijyun
Câu ví dụ - (水準) suijyun
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この建物の水準は非常に高いです。
Kono tatemono no suijun wa hijō ni takai desu
Mức độ của tòa nhà này rất cao.
- この - pronome demonstrativo que significa "đây" hoặc "người/điều này"
- 建物 - danh từ có nghĩa là "tòa nhà" hoặc "công trình xây dựng"
- の - partícula que indica posse ou pertencimento
- 水準 - nível
- は - Tópico
- 非常に - muito
- 高い - adjetivo que significa "alto" ou "elevado" -> adjetivo que significa "ca o" ho c "cao".
- です - verbo ser/estar no presente, que indica afirmação ou polidez động từ "ser" hoặc "estar" ở hiện tại, chỉ sự khẳng định hoặc lịch sự
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 水準 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "mức nước; mức độ; tiêu chuẩn" é "(水準) suijyun". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.