Bản dịch và Ý nghĩa của: 水源 - suigen

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 水源 (suigen) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: suigen

Kana: すいげん

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

水源

Bản dịch / Ý nghĩa: Nguồn của dòng sông; Fontehead

Ý nghĩa tiếng Anh: source of river;fountainhead

Definição: Định nghĩa: Một nguồn nước đề cập đến một nơi nơi nước được cung cấp hoặc tạo ra.

Giải thích và từ nguyên - (水源) suigen

水源 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 水 (mizu) có nghĩa là nước và 源 (gen) có nghĩa là nguồn hoặc nguồn gốc. Do đó, nghĩa đen có nghĩa là "nguồn nước" hoặc "nguồn gốc nước". Từ này thường được sử dụng để chỉ lò xo, sông, hồ và các nguồn nước tự nhiên khác. Theo nghĩa rộng hơn, 水源 cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ nguồn gốc hoặc nguồn gốc của một cái gì đó trừu tượng, chẳng hạn như ý tưởng hoặc ảnh hưởng.

Viết tiếng Nhật - (水源) suigen

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (水源) suigen:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (水源) suigen

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

水源; 水の源; 水の元; 水の出所; 水の起源

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 水源

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: すいげん suigen

Câu ví dụ - (水源) suigen

Dưới đây là một số câu ví dụ:

水源は大切な自然資源です。

Suigen wa taisetsu na shizen shigen desu

Nguồn nước là tài nguyên thiên nhiên quan trọng.

  • 水源 (suigen) - nguồn nước
  • は (wa) - Tíquete que define o tópico da frase
  • 大切 (taisetsu) - importante, valioso
  • な (na) - hạt giảm bớt tính từ trước đó
  • 自然 (shizen) - thiên nhiên
  • 資源 (shigen) - recurso
  • です (desu) - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 水源 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

Kana: ひも

Romaji: himo

Nghĩa:

sợi dây; dây; ma cô

交付

Kana: こうふ

Romaji: koufu

Nghĩa:

giao hàng; Nội thất (với bản sao)

ニュース

Kana: ニュース

Romaji: ni-su

Nghĩa:

Tin tức

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Nguồn của dòng sông; Fontehead" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Nguồn của dòng sông; Fontehead" é "(水源) suigen". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(水源) suigen", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
水源