Bản dịch và Ý nghĩa của: 水気 - suiki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 水気 (suiki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: suiki

Kana: すいき

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

水気

Bản dịch / Ý nghĩa: 1. độ ẩm; độ ẩm; hơi nước; 2. Thuốc; phù nề

Ý nghĩa tiếng Anh: 1. moisture;dampness;vapor; 2. dropsy;edema

Definição: Định nghĩa: Độ ẩm hoặc độ ẩm có trong một vật.

Giải thích và từ nguyên - (水気) suiki

(みずけ) Đó là một từ tiếng Nhật đề cập đến độ ẩm hoặc sự hiện diện của nước trong một cái gì đó. Từ này bao gồm kanjis (みず) có nghĩa là nước và 気 (け) có thể được dịch là hơi nước, không khí hoặc tinh thần. Họ cùng nhau tạo thành ý tưởng rằng một cái gì đó chứa nước dưới dạng hơi nước hoặc độ ẩm. Từ này thường được sử dụng trong nấu ăn để mô tả kết cấu của các loại thực phẩm có độ ẩm lý tưởng, chẳng hạn như gạo luộc hoặc rau nấu chín. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả cảm giác của một môi trường ẩm ướt hoặc để chỉ ra sự hiện diện của độ ẩm trong một vật thể, chẳng hạn như quần áo hoặc giấy tờ.

Viết tiếng Nhật - (水気) suiki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (水気) suiki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (水気) suiki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

湿気; 水分; 水分り; 水分含有量; 水分量; 水分濃度; 水分含量; 水含み; 水含量; 水分率

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 水気

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: すいき suiki

Câu ví dụ - (水気) suiki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この料理には水気が多すぎる。

Kono ryōri ni wa mizuke ga ōsugiru

Món ăn này có rất nhiều nước.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 料理 - món ăn
  • に - hạt cho biết hành động hoặc trạng thái của một cái gì
  • は - partíTulo que indica o tema da frase
  • 水気 - danh từ có nghĩa là "ẩm ướt" hoặc "nước"
  • が - partítulo que indica o sujeito da frase
  • 多すぎる - tính từ có nghĩa là "quá mức" hoặc "vượt quá"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 水気 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

仮名遣い

Kana: かなづかい

Romaji: kanadukai

Nghĩa:

Kana đánh vần; Chính tả Silabário

丘陵

Kana: きゅうりょう

Romaji: kyuuryou

Nghĩa:

đồi núi

手法

Kana: しゅほう

Romaji: shuhou

Nghĩa:

técnica

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "1. độ ẩm; độ ẩm; hơi nước; 2. Thuốc; phù nề" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "1. độ ẩm; độ ẩm; hơi nước; 2. Thuốc; phù nề" é "(水気) suiki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(水気) suiki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
水気