Bản dịch và Ý nghĩa của: 気配 - kihai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 気配 (kihai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kihai

Kana: きはい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

気配

Bản dịch / Ý nghĩa: sự giới thiệu; Xu hướng thị trường; bận tâm

Ý nghĩa tiếng Anh: indication;market trend;worry

Definição: Định nghĩa: Bằng chứng về sự tồn tại và tiến bộ của mọi người hoặc vật.

Giải thích và từ nguyên - (気配) kihai

(きはい) là một từ tiếng Nhật đề cập đến cảm giác hoặc sự hiện diện của một cái gì đó hoặc ai đó. Từ này bao gồm Kanjis (KI), có nghĩa là "tinh thần" hoặc "năng lượng" và 配 (Hai), có nghĩa là "phân phối" hoặc "bố trí". Cùng nhau, Kanjis tạo thành ý tưởng về "phân phối năng lượng" hoặc "khuynh hướng tâm linh". Từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác rằng một cái gì đó sắp xảy ra hoặc sự hiện diện của một người không thể được nhìn thấy hoặc nghe trực tiếp.

Viết tiếng Nhật - (気配) kihai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (気配) kihai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (気配) kihai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

気配り; 感じ; 感触; 感覚; 感知; 感じ取り; 感度; 感受性; 感性; 感応; 感応性; 感情; 感傷; 感慨; 感動; 感銘; 感應; 感化; 感染; 感謝; 感慨深い; 感慨無量; 感慨万分; 感慨に浸る; 感慨に耽る; 感慨にふける; 感慨にふけって; 感慨に

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 気配

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: きはい kihai

Câu ví dụ - (気配) kihai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

その森には何か気配がある。

Sono mori ni wa nanika kehai ga aru

Có một cảm giác hiện diện trong khu rừng đó.

Có một cái gì đó tín hiệu trong rừng.

  • その - pronome demonstrativo "aquele" - demonstrative pronoun "aquela"
  • 森 - rừng
  • に - partítulo que indica a localização de algo
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • 何か - danh từ không xác định có nghĩa là "một cái gì đó"
  • 気配 - dấu hiệu
  • が - partítulo que indica o sujeito da frase
  • ある - Existir - Tồn tại

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 気配 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

法律

Kana: ほうりつ

Romaji: houritsu

Nghĩa:

você

調味料

Kana: ちょうみりょう

Romaji: choumiryou

Nghĩa:

condimento; tempero

Kana: あい

Romaji: ai

Nghĩa:

yêu

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sự giới thiệu; Xu hướng thị trường; bận tâm" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sự giới thiệu; Xu hướng thị trường; bận tâm" é "(気配) kihai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(気配) kihai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
Não há tradução para essa palavra em português, mantenha-a inalterada.