Bản dịch và Ý nghĩa của: 気触れる - kabureru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 気触れる (kabureru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kabureru

Kana: かぶれる

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

気触れる

Bản dịch / Ý nghĩa: phản ứng với; bị ảnh hưởng bởi; nói quá

Ý nghĩa tiếng Anh: to react to;to be influenced by;to go overboard for

Definição: Định nghĩa: Dường như anh ấy đã bị chạm vào. hành xử một cách lạ lùng.

Giải thích và từ nguyên - (気触れる) kabureru

(Kizuru) là một từ tiếng Nhật có thể được chia thành hai kanjis: (ki) có nghĩa là "tinh thần" hoặc "năng lượng" và 触れる (fureru) có nghĩa là "chạm" hoặc "cảm nhận". Họ cùng nhau tạo thành động từ 気触れる (kizeru) có thể được dịch là "cảm thấy không thoải mái" hoặc "cảm thấy bị xáo trộn". Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185) ở Nhật Bản, nơi từ 気 (ki) được sử dụng để đề cập đến năng lượng quan trọng lưu hành trong cơ thể con người. Động từ (Fureru) đã được sử dụng để mô tả hành động chơi hoặc cảm nhận điều gì đó. Theo thời gian, từ 気触れる (kizuru) đã được sử dụng để mô tả cảm giác khó chịu hoặc xáo trộn mà một người cảm thấy khi có điều gì đó không đúng hoặc khi một cái gì đó không phù hợp với mong đợi của họ. Nói tóm lại, 気触れる (Kizuureru) là một từ tiếng Nhật mô tả cảm giác khó chịu hoặc xáo trộn mà một người cảm thấy khi có điều gì đó không đúng hoặc khi một cái gì đó không phù hợp với mong đợi của anh ta. Từ này được hình thành bởi Kanjis (KI) và 触れる (Fureru) và bắt nguồn từ thời Hieian của Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (気触れる) kabureru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (気触れる) kabureru:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (気触れる) kabureru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

気に触る; 不快に感じる; 嫌悪感を抱く

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 気触れる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かぶれる kabureru

Câu ví dụ - (気触れる) kabureru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

気触れる人とは付き合いたくない。

Kizureru hito to wa tsukiaitakunai

Tôi không muốn liên kết với những người tôi cảm thấy.

  • 気触れる人 - người dễ bị tổn thương hoặc tức giận
  • とは - hạt vi chỉ một mối quan hệ xác định hoặc giải thích
  • 付き合いたくない - Tôi không muốn quan hệ

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 気触れる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

のろのろ

Kana: のろのろ

Romaji: noronoro

Nghĩa:

chậm; chậm

乱暴

Kana: らんぼう

Romaji: ranbou

Nghĩa:

bất lịch sự; hung bạo; thô; không có luật; không hợp lý; liều lĩnh

露骨

Kana: ろこつ

Romaji: rokotsu

Nghĩa:

1. Frank; cùn; Đơn giản; thẳng thắn; 2. dễ thấy; mở; 3. rộng; khêu gợi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "phản ứng với; bị ảnh hưởng bởi; nói quá" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "phản ứng với; bị ảnh hưởng bởi; nói quá" é "(気触れる) kabureru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(気触れる) kabureru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
気触れる