Bản dịch và Ý nghĩa của: 気に入る - kiniiru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 気に入る (kiniiru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kiniiru

Kana: きにいる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

気に入る

Bản dịch / Ý nghĩa: Hài lòng với; để thích nghi

Ý nghĩa tiếng Anh: to be pleased with;to suit

Definição: Định nghĩa: Atrair gostos e interesses e gostar deles.

Giải thích và từ nguyên - (気に入る) kiniiru

Từ tiếng Nhật 気に入る (ki ni ru) bao gồm ba ký tự: 気 (ki), có thể được dịch là "tinh thần" hoặc "sự hài hước"; (Ni), một hạt chỉ ra hướng hoặc mục tiêu của một hành động; và (IRU), có nghĩa là "nhập" hoặc "được chèn". Cùng nhau, những nhân vật này tạo thành một biểu thức có thể được dịch là "dễ chịu" hoặc "là ý thích của ai đó". Từ 気 (KI) là một khái niệm trung tâm trong văn hóa Nhật Bản và có thể được hiểu là một thế lực hoặc năng lượng thấm vào tất cả mọi thứ. Hạt に (NI) được sử dụng để chỉ ra hướng hoặc mục tiêu của một hành động và thường được sử dụng trong thành ngữ Nhật Bản. Cuối cùng, động từ (iru) được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó đang đi vào một không gian hoặc được chèn vào một cái gì đó. Do đó, từ 気に入る入る入る入る (ki niu) có thể được hiểu là một biểu thức chỉ ra rằng một cái gì đó hoặc ai đó là dễ chịu hoặc thích của ai đó, đó là, điều này hoặc người này đã "bước vào" trong tinh thần hoặc sự hài hước của một người. Đó là một biểu hiện phổ biến ở Nhật Bản hàng ngày và có thể được sử dụng để mô tả thị hiếu, sở thích hoặc mối quan hệ cá nhân.

Viết tiếng Nhật - (気に入る) kiniiru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (気に入る) kiniiru:

Conjugação verbal de 気に入る

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 気に入る (kiniiru)

  • 気に入る kiniiru - Động từ không tân ngữ
  • 気に入らない kiniiranai - động từ phủ định
  • 気に入ります kiniirimasu - động từ lịch sự
  • 気に入っている kiniitteiru - động từ tiến triển
  • 気に入った kiniitta - động từ quá khứ

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (気に入る) kiniiru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

気に入り; 好む; 好きになる; 気にかかる; 気になる; 気に掛かる; 気にする; 気に留める; 気に食う; 気になり始める; 気になるようになる; 気になるようになった; 気に入った; 気に入っている; 気に入り始める; 気に入るようになる; 気に入るようになった.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 気に入る

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: きにいる kiniiru

Câu ví dụ - (気に入る) kiniiru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 気に入る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

成り立つ

Kana: なりたつ

Romaji: naritatsu

Nghĩa:

kết luận; bao gồm; thực tế (hợp lý khả thi khả thi)

建てる

Kana: たてる

Romaji: tateru

Nghĩa:

dốc lên

得る

Kana: うる

Romaji: uru

Nghĩa:

để có được; mua

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Hài lòng với; để thích nghi" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Hài lòng với; để thích nghi" é "(気に入る) kiniiru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(気に入る) kiniiru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
気に入る