Bản dịch và Ý nghĩa của: 民俗 - minzoku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 民俗 (minzoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: minzoku

Kana: みんぞく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

民俗

Bản dịch / Ý nghĩa: mọi người; loài; Quốc gia; Phong tục chủng tộc; phong tục dân gian

Ý nghĩa tiếng Anh: people;race;nation;racial customs;folk customs

Definição: Định nghĩa: Truyền thống và phong tục được chia sẻ bởi một khu vực hoặc cộng đồng.

Giải thích và từ nguyên - (民俗) minzoku

(Minzoku) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 民 (phút) có nghĩa là "con người" hoặc "người" và 俗 (zoku) có nghĩa là "tùy chỉnh" hoặc "truyền thống". Cùng nhau, những kanjis này hình thành ý nghĩa của "văn hóa dân gian" hoặc "truyền thống phổ biến". Từ nguyên của từ có từ thời Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản trải qua một quá trình hiện đại hóa và phương Tây hóa. Trong giai đoạn này, nhiều truyền thống và phong tục phổ biến đã được dành riêng để ủng hộ việc áp dụng các giá trị và thực tiễn của phương Tây. Từ được tạo ra để bảo tồn và nghiên cứu những truyền thống phổ biến này đang bị mất. Ngày nay, từ 民俗 được sử dụng để đề cập đến nhiều truyền thống phổ biến của Nhật Bản, chẳng hạn như lễ hội, điệu nhảy, âm nhạc, huyền thoại, truyện ngắn và thủ công. Nghiên cứu về văn hóa dân gian Nhật Bản là một lĩnh vực nghiên cứu học thuật quan trọng và thường được sử dụng như một cách hiểu văn hóa và lịch sử của Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (民俗) minzoku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (民俗) minzoku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (民俗) minzoku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

民間文化; 伝統文化; 地方文化; 民間伝承; 民間信仰

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 民俗

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: みんぞく minzoku

Câu ví dụ - (民俗) minzoku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 民俗 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

土地

Kana: とち

Romaji: tochi

Nghĩa:

lô đất; lô hàng; đất

診療

Kana: しんりょう

Romaji: shinryou

Nghĩa:

Kiểm tra y tế và điều trị; chẩn đoán

アナウンサー

Kana: アナウンサー

Romaji: anaunsa-

Nghĩa:

phát thanh viên

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "mọi người; loài; Quốc gia; Phong tục chủng tộc; phong tục dân gian" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "mọi người; loài; Quốc gia; Phong tục chủng tộc; phong tục dân gian" é "(民俗) minzoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(民俗) minzoku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
民俗