Bản dịch và Ý nghĩa của: 氏名 - shimei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 氏名 (shimei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shimei

Kana: しめい

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

氏名

Bản dịch / Ý nghĩa: Họ và tên; danh tính

Ý nghĩa tiếng Anh: full name;identity

Definição: Định nghĩa: Một tên được sử dụng để xác định duy nhất một người.

Giải thích và từ nguyên - (氏名) shimei

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tên đầy đủ". Phần đầu tiên của từ, 氏 (shi), đề cập đến họ hoặc tên gia đình. Phần thứ hai, 名 (Mei), đề cập đến một tên cá nhân hoặc rửa tội. Từ 氏名 thường được sử dụng trên các hình thức và tài liệu chính thức để yêu cầu tên đầy đủ của một người. Từ nguyên của từ này quay trở lại thời kỳ Heian (794-1185), khi hệ thống tên Nhật Bản bắt đầu phát triển. Vào thời điểm đó, mọi người chỉ có một tên cá nhân, nhưng theo thời gian, họ đã được giới thiệu và trở thành một phần quan trọng của bản sắc Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (氏名) shimei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (氏名) shimei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (氏名) shimei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

名前; 姓名; 氏族名; 本名; 呼称名; 姓氏名; 姓名

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 氏名

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しめい shimei

Câu ví dụ - (氏名) shimei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私の氏名は山田太郎です。

Watashi no shimei wa Yamada Taro desu

Tên tôi là Yamada Taro.

Tên tôi là Taro Yamada.

  • 私の氏名 - "Chức vụ của tôi" có nghĩa là "tên của tôi" trong tiếng Nhật.
  • は - "wa" là một hạt ngữ pháp chỉ đề cập đến chủ đề của câu.
  • 山田太郎 - "Yamada Taro" là một tên riêng tiếng Nhật.
  • です - "desu" significa "là" em vietnamita.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 氏名 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

正直

Kana: しょうじき

Romaji: shoujiki

Nghĩa:

trung thực; chính trực; sự thẳng thắn

Kana: へん

Romaji: hen

Nghĩa:

bên; căn trái của một ký tự; nghiêng người; nghiêng về phía

目眩

Kana: めまい

Romaji: memai

Nghĩa:

chóng mặt; Vertigo

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Họ và tên; danh tính" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Họ và tên; danh tính" é "(氏名) shimei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(氏名) shimei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
氏名