Bản dịch và Ý nghĩa của: 比較 - hikaku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 比較 (hikaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hikaku

Kana: ひかく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

比較

Bản dịch / Ý nghĩa: so sánh

Ý nghĩa tiếng Anh: comparison

Definição: Định nghĩa: Để tìm ra sự khác biệt và tương đồng giữa các vật.

Giải thích và từ nguyên - (比較) hikaku

(Hikaku) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "so sánh" hoặc "phân tích so sánh". Nó bao gồm Kanjis (HI), có nghĩa là "so sánh" hoặc "tương tự" và 較 (kaku), có nghĩa là "so sánh" hoặc "đối đầu". Từ 比較 thường được sử dụng trong bối cảnh học tập, khoa học và kinh doanh để mô tả phân tích so sánh các yếu tố hoặc biến khác nhau. Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185) ở Nhật Bản, khi tiếng Nhật bắt đầu kết hợp nhiều thuật ngữ của Trung Quốc. Từ 比較 có nguồn gốc từ "Bǐjiiào" cổ điển của Trung Quốc, có cùng ý nghĩa.

Viết tiếng Nhật - (比較) hikaku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (比較) hikaku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (比較) hikaku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

対比; 比較検討; 比較対照; 比較する; 比較的; 比較的に; 比較的な; 比較的に言えば; 比較的に見て; 比較的に考えると; 比較的に高い; 比較的に低い; 比較的に容易; 比較的に難しい; 比較的に安い; 比較的に高価; 比較的に簡単; 比較的に複雑; 比較

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 比較

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

比較的

Kana: ひかくてき

Romaji: hikakuteki

Nghĩa:

comparativamente; relativamente

Các từ có cách phát âm giống nhau: ひかく hikaku

Câu ví dụ - (比較) hikaku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 比較 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

タイル

Kana: タイル

Romaji: tairu

Nghĩa:

mái ngói

再会

Kana: さいかい

Romaji: saikai

Nghĩa:

cuoc hop khac; gặp lại nhau; cuộc họp

送り仮名

Kana: おくりがな

Romaji: okurigana

Nghĩa:

một phần của từ được viết bằng kana

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "so sánh" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "so sánh" é "(比較) hikaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(比較) hikaku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
比較