Bản dịch và Ý nghĩa của: 比べる - kuraberu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 比べる (kuraberu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kuraberu

Kana: くらべる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

比べる

Bản dịch / Ý nghĩa: để so sánh

Ý nghĩa tiếng Anh: to compare

Definição: Định nghĩa: para comparar as coisas.

Giải thích và từ nguyên - (比べる) kuraberu

Đó là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "so sánh" hoặc "cạnh tranh". Từ nguyên của nó bao gồm Kanjis "比" (HI), có nghĩa là "so sánh" và "" "(beru), là một hình thức bằng lời nói phụ trợ cho thấy hành động. Bài đọc La Mã là "Kuraberu".

Viết tiếng Nhật - (比べる) kuraberu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (比べる) kuraberu:

Conjugação verbal de 比べる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 比べる (kuraberu)

  • 比べる - Cách từ điển
  • 比べます - Forma educada
  • 比べない - Forma negativa
  • 比べよう - Hình thức điều kiện
  • 比べた - Quá khứ
  • 比べてください - Hình thức mệnh lệnh

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (比べる) kuraberu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

競う; 対比する; 較べる; 比較する; 比する; 照らし合わせる

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 比べる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: くらべる kuraberu

Câu ví dụ - (比べる) kuraberu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 比べる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

やり遂げる

Kana: やりとげる

Romaji: yaritogeru

Nghĩa:

hoàn thành

揃える

Kana: そろえる

Romaji: soroeru

Nghĩa:

sắp xếp mọi thứ theo thứ tự; tổ chức; cho đồng phục; để chuẩn bị một cái gì đó

配る

Kana: くばる

Romaji: kubaru

Nghĩa:

để phân phối; giao hàng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "để so sánh" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "để so sánh" é "(比べる) kuraberu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(比べる) kuraberu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
比べる