Bản dịch và Ý nghĩa của: 殿様 - tonosama

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 殿様 (tonosama) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tonosama

Kana: とのさま

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

殿様

Bản dịch / Ý nghĩa: Thưa ông

Ý nghĩa tiếng Anh: feudal lord

Definição: Định nghĩa: Thuật ngữ được sử dụng để chỉ những công trình mà các lãnh chúa phong kiến địa phương và những người khác xây dựng các lâu đài của họ trong thời kỳ Sengoku và Edo, cũng như những người sống ở đó.

Giải thích và từ nguyên - (殿様) tonosama

様様 là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 殿 (giọng điệu) có nghĩa là "Chúa" hoặc "chủ" và 様 (Sama) là một danh dự cho thấy sự tôn trọng và lịch sự. Cùng nhau, 殿 có thể được dịch là "Chúa" hoặc "chủ" với một giọng điệu tôn trọng và tôn kính. Từ 殿 (giai điệu) có nguồn gốc từ người Trung Quốc cũ và được sử dụng để chỉ một hoàng tử hoặc cao quý. Theo thời gian, ý nghĩa đã mở rộng để bao gồm bất kỳ ai có vị trí xã hội cao hoặc thẩm quyền. Đã 様 (SAMA) là một danh dự có nguồn gốc trong thời kỳ Heian (794-1185) và được sử dụng để chỉ những người có vị trí xã hội cao, như quý tộc và các thành viên của Tòa án Hoàng gia. Theo thời gian, việc sử dụng danh dự đã mở rộng để bao gồm bất kỳ ai xứng đáng được tôn trọng và lịch sự. Ngày nay, 殿様 là một từ có thể được sử dụng để chỉ một người có vị trí hoặc thẩm quyền xã hội cao, chẳng hạn như một quý ông phong kiến ​​hoặc người đứng đầu doanh nghiệp. Nó cũng có thể được sử dụng trớ trêu hoặc hài hước để đề cập đến một người cư xử kiêu ngạo hoặc tự mãn.

Viết tiếng Nhật - (殿様) tonosama

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (殿様) tonosama:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (殿様) tonosama

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

大名; 御殿; 殿下; 殿堂; 殿上; 殿内; 殿方; 殿下様; 御殿様; 大名様

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 殿様

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: とのさま tonosama

Câu ví dụ - (殿様) tonosama

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 殿様 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

床の間

Kana: とこのま

Romaji: tokonoma

Nghĩa:

hốc tường

不満

Kana: ふまん

Romaji: fuman

Nghĩa:

không hài lòng; bất mãn; bất mãn; yêu cầu bồi thường; không vui

監督

Kana: かんとく

Romaji: kantoku

Nghĩa:

giám sát; điều khiển; Giám sát

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Thưa ông" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Thưa ông" é "(殿様) tonosama". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(殿様) tonosama", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
殿様