Bản dịch và Ý nghĩa của: 殻 - kara

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 殻 (kara) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kara

Kana: から

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: vỏ bọc; vỏ cây; thân tàu; Rơm rạ

Ý nghĩa tiếng Anh: shell;husk;hull;chaff

Definição: Định nghĩa: bề mặt bên ngoài. Che phủ bên ngoài.

Giải thích và từ nguyên - (殻) kara

Từ tiếng Nhật 殻 (kara) có nghĩa là "vỏ" hoặc "vỏ". Nó được tạo thành từ các ký tự 殳, có nghĩa là "vũ khí" và 貝, có nghĩa là "vỏ". Sự kết hợp của các ký tự này gợi lên ý tưởng về một thứ gì đó bao quanh và bảo vệ thứ gì đó có giá trị, giống như một chiếc vỏ bảo vệ một viên ngọc trai. Từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như để chỉ vỏ trứng, vỏ trái cây hoặc vỏ giáp xác. Hơn nữa, từ này còn có thể được dùng theo nghĩa bóng để chỉ một rào cản hoặc trở ngại ngăn cản sự tiến bộ hoặc thành công trong một lĩnh vực nào đó của cuộc sống.

Viết tiếng Nhật - (殻) kara

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (殻) kara:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (殻) kara

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

貝殻; 甲殻; 殻皮; 外殻; 布殻; 車殻; 木の殻; 鉄の殻; 人工殻; 機械殻; 保護殻; 防御殻; 硬殻; 軟殻; 半殻; 完全殻; 破片殻; 殻割れ; 殻落ちる; 殻破る; 殻を破る; 殻を割る; 殻を脱ぐ; 殻を捨てる.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

貝殻

Kana: かいがら

Romaji: kaigara

Nghĩa:

concha -> concha

Các từ có cách phát âm giống nhau: から kara

Câu ví dụ - (殻) kara

Dưới đây là một số câu ví dụ:

貝殻が浜辺に散らばっている。

Kaigara ga hamabe ni chirabatte iru

Shells nằm rải rác trên bãi biển.

Các vỏ sò nằm rải rác trên bãi biển.

  • 貝殻 - vỏ sò
  • が - gà (phân từ chủ đề)
  • 浜辺 - bãi biển
  • に - trong
  • 散らばっている - đang được phân phối

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

雇用

Kana: こよう

Romaji: koyou

Nghĩa:

việc làm (dài hạn); thuê

終わる

Kana: おわる

Romaji: owaru

Nghĩa:

hoàn thành; đóng

偶数

Kana: ぐうすう

Romaji: guusuu

Nghĩa:

số chẵn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "vỏ bọc; vỏ cây; thân tàu; Rơm rạ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "vỏ bọc; vỏ cây; thân tàu; Rơm rạ" é "(殻) kara". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(殻) kara", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
casca