Bản dịch và Ý nghĩa của: 残酷 - zankoku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 残酷 (zankoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: zankoku

Kana: ざんこく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

残酷

Bản dịch / Ý nghĩa: tàn ác; độ dẻo dai

Ý nghĩa tiếng Anh: cruelty;harshness

Definição: Định nghĩa: Hành động tàn ác với người khác hoặc động vật.

Giải thích và từ nguyên - (残酷) zankoku

残酷 (ざんこく, Zankoku) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tàn ác" hoặc "sự tàn bạo". Phần đầu tiên của từ, 残 (ざん, zan), có nghĩa là "còn lại" hoặc "vĩnh viễn", trong khi phần thứ hai, (こく, koku), có nghĩa là "tàn nhẫn" hoặc "nghiêm trọng". Từ này có thể được sử dụng để mô tả các hành động hoặc hành vi quá bạo lực, tàn nhẫn hoặc vô nhân đạo. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ này vẫn chưa được biết, nhưng có thể nó được hình thành từ sự kết hợp của hai kanjis ban đầu có ý nghĩa khác nhau và sau đó được kết hợp để tạo thành từ hiện tại.

Viết tiếng Nhật - (残酷) zankoku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (残酷) zankoku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (残酷) zankoku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

非情; 冷酷; 残忍; 凶暴; 無慈悲

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 残酷

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ざんこく zankoku

Câu ví dụ - (残酷) zankoku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

残酷な現実を受け止める必要がある。

Zankoku na genjitsu wo uketomeru hitsuyou ga aru

Bạn phải đối mặt với thực tế phũ phàng.

Cần phải chấp nhận sự thật phũ phàng.

  • 残酷な - cruel
  • 現実 - thực tế
  • を - hạt, chỉ ra đối tượng của một động từ
  • 受け止める - chấp nhận, tiếp nhận
  • 必要 - necessário
  • が - artigo indicando o sujeito de uma frase
  • ある - tồn tại, có

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 残酷 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

テレックス

Kana: テレックス

Romaji: terekusu

Nghĩa:

điện báo; Trao đổi TeleTyPewriter

一層

Kana: いっそう

Romaji: issou

Nghĩa:

hơn rất nhiều; hơn nữa; nhiều hơn và nhiều hơn nữa

劇場

Kana: げきじょう

Romaji: gekijyou

Nghĩa:

nhà hát; Playhouse

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tàn ác; độ dẻo dai" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tàn ác; độ dẻo dai" é "(残酷) zankoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(残酷) zankoku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
残酷