Bản dịch và Ý nghĩa của: 殊に - kotoni

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 殊に (kotoni) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kotoni

Kana: ことに

Kiểu: trạng từ

L: Campo não encontrado.

殊に

Bản dịch / Ý nghĩa: đặc biệt; Trên hết

Ý nghĩa tiếng Anh: especially;above all

Definição: Định nghĩa: Đặc biệt, đặc biệt.

Giải thích và từ nguyên - (殊に) kotoni

殊に (koto ni) là một trạng từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "đặc biệt", "đặc biệt" hoặc "đáng chú ý". Chữ 殊 (koto) có nghĩa là "đặc biệt" hoặc "ngoại lệ", trong khi ký tự に (ni) được dùng để biểu thị mục đích hoặc mục đích của một hành động. Nguồn gốc của từ bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi nó được viết là 特に (tokuni) và được sử dụng để nhấn mạnh điều gì đó khác thường hoặc đặc biệt. Theo thời gian, cách viết thay đổi thành 殊に (koto ni) và từ này trở nên phổ biến hơn trong ngôn ngữ Nhật Bản hiện đại.

Viết tiếng Nhật - (殊に) kotoni

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (殊に) kotoni:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (殊に) kotoni

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

特に;とりわけ;めっきり;格別に;抜きんでて;顕著に;特別に;異彩を放って;際立って;特異に;著しく

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 殊に

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ことに kotoni

Câu ví dụ - (殊に) kotoni

Dưới đây là một số câu ví dụ:

殊に大切なことは家族との絆です。

Shu ni taisetsu na koto wa kazoku to no kizuna desu

Điều quan trọng nhất là sự gắn kết với gia đình.

  • 殊に - especialmente
  • 大切な - quan trọng
  • ことは - vấn đề là
  • 家族 - gia đình
  • との - với
  • 絆 - laços
  • です - é

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 殊に sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: trạng từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: trạng từ

きっちり

Kana: きっちり

Romaji: kicchiri

Nghĩa:

đúng; chắc chắn

一人でに

Kana: ひとりでに

Romaji: hitorideni

Nghĩa:

bởi bản thân; tự động; một cách tự nhiên

突然

Kana: とつぜん

Romaji: totsuzen

Nghĩa:

đột ngột; đột nhiên; tất cả trong một

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đặc biệt; Trên hết" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đặc biệt; Trên hết" é "(殊に) kotoni". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(殊に) kotoni", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
殊に