Bản dịch và Ý nghĩa của: 死体 - shitai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 死体 (shitai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shitai

Kana: したい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

死体

Bản dịch / Ý nghĩa: tử thi

Ý nghĩa tiếng Anh: corpse

Definição: Định nghĩa: Cơ thể của một người sống mà hoạt động sống đã dừng lại.

Giải thích và từ nguyên - (死体) shitai

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "xác chết". Phần đầu tiên của Kanji, 死, có nghĩa là "cái chết" hoặc "chết" trong khi phần thứ hai, có nghĩa là "cơ thể". Họ cùng nhau tạo thành từ đề cập đến một cơ thể vô hồn. Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một xác chết nói chung. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, bao gồm y học pháp y, điều tra tội phạm và văn học.

Viết tiếng Nhật - (死体) shitai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (死体) shitai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (死体) shitai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

遺体; 死骸; 死者; 亡骸; 亡者

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 死体

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: したい shitai

Câu ví dụ - (死体) shitai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

死体を見つけた。

Shitai wo mitsuketa

Tôi tìm thấy một xác chết.

  • 死体 - corpo morto
  • を - Título do objeto
  • 見つけた - encontrou

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 死体 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: わら

Romaji: wara

Nghĩa:

Rơm rạ

完了

Kana: かんりょう

Romaji: kanryou

Nghĩa:

conclusão

本物

Kana: ほんもの

Romaji: honmono

Nghĩa:

vật phẩm chính hãng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tử thi" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tử thi" é "(死体) shitai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(死体) shitai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
死体