Bản dịch và Ý nghĩa của: 死ぬ - shinu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 死ぬ (shinu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shinu

Kana: しぬ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

死ぬ

Bản dịch / Ý nghĩa: chết

Ý nghĩa tiếng Anh: to die

Definição: Định nghĩa: Sự mất mát trong số con người và động vật do dừng hoạt động sinh học của chúng.

Giải thích và từ nguyên - (死ぬ) shinu

死 Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "chết". Nó được sáng tác bởi Kanjis (shi) có nghĩa là "cái chết" và ぬ (trần trụi) là một hình thức viết tắt của động từ (nukeru) có nghĩa là "ra". Từ này được sử dụng để mô tả hành động của một người hoặc động vật mất mạng. Đó là một từ phổ biến trong các cuộc trò chuyện về cái chết hoặc trong các tình huống mà người ta muốn bày tỏ ý tưởng rằng một cái gì đó hoặc ai đó đã không còn tồn tại.

Viết tiếng Nhật - (死ぬ) shinu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (死ぬ) shinu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (死ぬ) shinu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

死に亡くなる; 逝去する; 永眠する; 他界する; 終焉する; 亡くなる; 亡ぶる; 逝く; 亡くす; 命を落とす; 他界する; 消滅する; 消える; 亡くなる; 亡くす; 命を落とす; 消え去る; 逝く; 逝去する; 永眠する; 終焉する; 他界する。

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 死ぬ

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しぬ shinu

Câu ví dụ - (死ぬ) shinu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

死ぬことは恐ろしいことではありません。生きることが恐ろしいことです。

Shinu koto wa osoroshii koto de wa arimasen. Ikiru koto ga osoroshii koto desu

Chết không phải là một điều đáng sợ. Sống mới là điều đáng sợ.

Chết không phải là khủng khiếp. Thật đáng sợ khi sống.

  • 死ぬことは恐ろしいことではありません。- "Chết không phải là một điều đáng sợ."
  • 生きることが恐ろしいことです。- "Sống là điều đáng sợ."

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 死ぬ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

考える

Kana: かんがえる

Romaji: kangaeru

Nghĩa:

coi như

配分

Kana: はいぶん

Romaji: haibun

Nghĩa:

phân bổ; Phân khu

心臓

Kana: しんぞう

Romaji: shinzou

Nghĩa:

tim

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chết" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chết" é "(死ぬ) shinu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(死ぬ) shinu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
死ぬ