Bản dịch và Ý nghĩa của: 歴史 - rekishi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 歴史 (rekishi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: rekishi

Kana: れきし

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

歴史

Bản dịch / Ý nghĩa: câu chuyện

Ý nghĩa tiếng Anh: history

Definição: Định nghĩa: Đăng ký và nghiên cứu các sự kiện và hành động đã xảy ra trong quá khứ đến hiện tại.

Giải thích và từ nguyên - (歴史) rekishi

(Rekishi) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "lịch sử". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: "" "có nghĩa là" quá khứ "hoặc" lịch sử "và" "" có nghĩa là "lịch sử" hoặc "ghi". Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi hồ sơ của các sự kiện lịch sử bắt đầu được lưu giữ trong các tài liệu bằng văn bản. Từ này đã trở nên phổ biến trong thời kỳ Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản trải qua hiện đại hóa và phương Tây hóa, và lịch sử trở thành một kỷ luật học thuật quan trọng. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ các sự kiện lịch sử nói chung, cũng như nghiên cứu về lịch sử như một kỷ luật học thuật.

Viết tiếng Nhật - (歴史) rekishi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (歴史) rekishi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (歴史) rekishi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

過去; 歴程; 史跡; 歴史的; 歴史学; 歴史的事実

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 歴史

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: れきし rekishi

Câu ví dụ - (歴史) rekishi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

考古学は歴史を知るために重要な学問です。

Kōkogaku wa rekishi o shiru tame ni jūyōna gakumon desu

Khảo cổ học là một môn học quan trọng để biết lịch sử.

Khảo cổ học là một học tập quan trọng để biết lịch sử.

  • 考古学 - khảo cổ học
  • は - Título do tópico
  • 歴史 - câu chuyện
  • を - Título do objeto direto
  • 知る - biết, biết
  • ために - para, com o objetivo de
  • 重要な - quan trọng
  • 学問 - chuyên ngành học tập
  • です - verbo ser/estar (no presente) => verbo ser/estar (no presente)

歴史は繰り返す。

Rekishi wa kurikaesu

Câu chuyện được lặp lại.

Lịch sử lặp lại.

  • 歴史 - "historia" trong tiếng Nhật có nghĩa là "物語"
  • は - Tópico
  • 繰り返す - từ tiếng Nhật có nghĩa là "lặp lại"

地質学は地球の歴史を解明するために重要な役割を果たしています。

Chishitsugaku wa chikyū no rekishi o kaimei suru tame ni jūyōna yakuwari o hatashite imasu

Địa chất đóng một vai trò quan trọng trong việc hiểu lịch sử Trái đất.

Địa chất đóng một vai trò quan trọng trong việc làm sáng tỏ lịch sử Trái đất.

  • 地質学 - khoa học địa chất
  • 地球 - planeta Terra
  • 歴史 - câu chuyện
  • 解明する - aclarar
  • ために - cho
  • 重要な - quan trọng
  • 役割 - giấy
  • 果たしています - executar

日本とブラジルの国交は長い歴史があります。

Nihon to Burajiru no kokkou wa nagai rekishi ga arimasu

Quan hệ ngoại giao giữa Nhật Bản và Brazil có một lịch sử lâu dài.

  • 日本 - Nhật Bản
  • と -
  • ブラジル - Brazil
  • の - TRONG
  • 国交 - quan hệ ngoại giao
  • は - họ đang
  • 長い - longas
  • 歴史 - câu chuyện
  • が - có- một
  • あります - existido

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 歴史 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

最近

Kana: さいきん

Romaji: saikin

Nghĩa:

cuối cùng; hiện hành; ngay bây giờ

冷静

Kana: れいせい

Romaji: reisei

Nghĩa:

điềm tĩnh; sự bình tĩnh; sự lạnh lùng; thanh thản

事態

Kana: じたい

Romaji: jitai

Nghĩa:

tình huống; tình trạng hiện tại của mọi thứ; trường hợp

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "câu chuyện" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "câu chuyện" é "(歴史) rekishi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(歴史) rekishi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
歴史