Bản dịch và Ý nghĩa của: 歯車 - haguruma

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 歯車 (haguruma) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: haguruma

Kana: はぐるま

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

歯車

Bản dịch / Ý nghĩa: bánh răng

Ý nghĩa tiếng Anh: gear

Definição: Định nghĩa: Một chiếc vòng có răng cưa tròn để truyền động cơ cơ học.

Giải thích và từ nguyên - (歯車) haguruma

(Haguruma) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thiết bị". Nó bao gồm hai kanjis: 歯 (ha), có nghĩa là "răng" hoặc "lưỡi" và 車 (guruma), có nghĩa là "bánh xe" hoặc "xe". Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi bánh răng được sử dụng trong đồng hồ cơ và các máy khác. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng để chỉ bất kỳ loại thiết bị nào, cho dù trong máy công nghiệp hoặc đồ chơi trẻ em.

Viết tiếng Nhật - (歯車) haguruma

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (歯車) haguruma:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (歯車) haguruma

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

歯車; ギア; ピニオン; ワーム; ラック

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 歯車

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: はぐるま haguruma

Câu ví dụ - (歯車) haguruma

Dưới đây là một số câu ví dụ:

歯車がうまくかみ合わないと機械は動かない。

Haguruma ga umaku kamiawanai to kikai wa ugokanai

Nếu các bánh răng không phù hợp

Nếu các bánh răng không liên quan tốt, máy sẽ không hoạt động.

  • 歯車 (haguruma) - bánh răng
  • が (ga) - Título do assunto
  • うまく (umaku) - tài năng, tốt
  • かみ合わない (kamiawanai) - không phù hợp, không cài đặt
  • と (to) - hạt điều kiện
  • 機械 (kikai) - máquina
  • は (wa) - Título do tópico
  • 動かない (ugokanai) - không di chuyển, không hoạt động

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 歯車 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

気質

Kana: かたぎ

Romaji: katagi

Nghĩa:

tinh thần; tính cách; tính năng; tính cách; bố trí

お洒落

Kana: おしゃれ

Romaji: oshare

Nghĩa:

Mặc quần áo thanh lịch; Ai đó ăn mặc tao nhã; nhận thức về thời trang.

素質

Kana: そしつ

Romaji: soshitsu

Nghĩa:

tính cách; phẩm chất; thiên tài

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bánh răng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bánh răng" é "(歯車) haguruma". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(歯車) haguruma", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
歯車