Bản dịch và Ý nghĩa của: 歯磨 - hamigaki
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 歯磨 (hamigaki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: hamigaki
Kana: はみがき
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Kem đánh răng; kem đánh răng
Ý nghĩa tiếng Anh: dentifrice;toothpaste
Definição: Định nghĩa: Để đánh răng.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (歯磨) hamigaki
歯磨 (はみがみ) Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 歯 (は - ha) có nghĩa là "răng" và 磨 (がが - miga) có nghĩa là "đánh bóng". Do đó, có nghĩa là "đánh bóng răng" hoặc "đánh răng". Đó là một từ phổ biến ở Nhật Bản, đặc biệt là khi nói đến vệ sinh răng miệng. Từ này cũng có thể được viết bằng Hiragana là は (Hamigaki).Viết tiếng Nhật - (歯磨) hamigaki
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (歯磨) hamigaki:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (歯磨) hamigaki
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
歯磨き; 歯みがき; 歯ブラシ; 歯磨き粉; 歯磨剤; 歯磨き液; 歯磨き器具; 歯磨き用品; 歯磨きセット; 歯磨きグッズ; 歯磨き道具; 歯磨きポイント; 歯磨きスプレー; 歯磨きタブレット; 歯磨きフロス; 歯磨きジェル; 歯磨きシート; 歯磨きシート; 歯磨きハブラシ; 歯磨きミント; 歯磨きネット; 歯磨きブ
Các từ có chứa: 歯磨
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: はみがき hamigaki
Câu ví dụ - (歯磨) hamigaki
Dưới đây là một số câu ví dụ:
歯磨きは大切です。
Haguki wa taisetsu desu
Đánh răng là quan trọng.
Đánh răng của bạn là quan trọng.
- 歯磨き - Chải răng
- は - Título do tópico
- 大切 - importante, valioso
- です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 歯磨 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Kem đánh răng; kem đánh răng" é "(歯磨) hamigaki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![歯磨](https://skdesu.com/nihongoimg/5384-5682/70.png)