Bản dịch và Ý nghĩa của: 歩む - ayumu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 歩む (ayumu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: ayumu
Kana: あゆむ
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: đi bộ; đi bộ
Ý nghĩa tiếng Anh: to walk;to go on foot
Definição: Định nghĩa: Hãy sẵn lòng đi bộ.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (歩む) ayumu
Từ "" "là một động từ tiếng Nhật có nghĩa là" đi bộ "," đi bộ "hoặc" tiếp tục ". Từ nguyên của nó xuất phát từ ngã ba của các ký tự "" có nghĩa là "bước" hoặc "đi bộ" và "" là một hậu tố chỉ ra hành động hoặc chuyển động. Đó là một từ thường được sử dụng trong ngôn ngữ Nhật Bản để thể hiện hành động tiếp tục, cho dù theo nghĩa đen hay nghĩa bóng, như theo nghĩa tiến bộ trong một dự án hoặc trong cuộc sống cá nhân.Viết tiếng Nhật - (歩む) ayumu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (歩む) ayumu:
Conjugação verbal de 歩む
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 歩む (ayumu)
- 歩む cách từ điển
- 歩みます cách lịch sự
- 歩め hình thức mệnh lệnh
- 歩んだ quá khứ
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (歩む) ayumu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
進む; 進歩する; 進展する; 前進する; 進み出る; 進み続ける; 進み向かう; 進んでいく; 進路を取る; 歩みを進める; 進んで行く; 進み始める; 進むこと; 進む方向; 進む速度; 進む距離; 進む姿勢.
Các từ có chứa: 歩む
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: あゆむ ayumu
Câu ví dụ - (歩む) ayumu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
共に歩む未来を目指そう。
Tomoni ayumu mirai wo mezasou
Hãy cùng nhau tìm kiếm một tương lai để bước đi.
Chỉ về tương lai nơi bạn bước cùng nhau.
- 共に - cùng nhau
- 歩む - đi bộ, tiếp tục điều gì đó
- 未来 - Tương lai
- を - Título do objeto
- 目指そう - hãy cố gắng để đạt được
私たちは未来を歩む。
Watashitachi wa mirai wo ayumu
Chúng tôi đi về phía tương lai.
Chúng tôi đi bộ cho tương lai.
- 私たちは - "Nós" em japonês é "私たち" (watashitachi).
- 未来を - Tương lai wo
- 歩む - "Andar" em japonês, indicando a ação que "nós" estamos fazendo em relação ao "futuro" "Chodai", cho thể hiện hành động chúng ta đang thực hiện đối với "tương lai".
謎謎な人生を歩む。
Nazo nazo na jinsei wo ayumu
Một cuộc sống bí ẩn bước đi.
- 謎謎 - có nghĩa là "bí ẩn" hoặc "bí ẩn" trong tiếng Nhật.
- な - Página que indica adjetivos.
- 人生 - vida
- を - Thành phần chỉ định vị trí của câu.
- 歩む - significa "andar" ou "percorrer" em japonês.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 歩む sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "đi bộ; đi bộ" é "(歩む) ayumu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![歩む](https://skdesu.com/nihongoimg/176.png)