Bản dịch và Ý nghĩa của: 武器 - buki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 武器 (buki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: buki

Kana: ぶき

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

武器

Bản dịch / Ý nghĩa: vũ khí; vũ khí; sắc lệnh

Ý nghĩa tiếng Anh: weapon;arms;ordinance

Definição: Định nghĩa: Um instrumento ou dispositivo usado para combate ou defesa.

Giải thích và từ nguyên - (武器) buki

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "vũ khí". Nó bao gồm các nhân vật 武 (BU), có nghĩa là "quân sự" hoặc "chiến binh" và 器 (ki), có nghĩa là "công cụ" hoặc "nhạc cụ". Từ 武器 bắt nguồn từ ngôn ngữ Trung Quốc, nơi nó được viết là "wǔqì". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc võ thuật, nhưng cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ một thứ được sử dụng để tấn công hoặc bảo vệ.

Viết tiếng Nhật - (武器) buki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (武器) buki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (武器) buki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

兵器; 武装; 兵装; 兵器類; 兵器具

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 武器

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ぶき buki

Câu ví dụ - (武器) buki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

威力がある武器は強敵にも勝てる。

Iryoku ga aru buki wa kyouteki ni mo kateru

Một vũ khí có sức mạnh có thể đánh bại cả những kẻ thù mạnh.

Vũ khí mạnh mẽ cũng có thể đánh bại kẻ thù mạnh.

  • 威力がある (いりょくがある) - Mạnh mẽ
  • 武器 (ぶき) - Arma
  • は - Partópico do Documento
  • 強敵 (きょうてき) - Inimigo forte
  • にも - Artigo que indica inclusão
  • 勝てる (かてる) - Ganhar

武器を持っている。

Buki wo motte iru

Tôi đang cầm một khẩu súng.

Tôi có một khẩu súng.

  • 武器 - arma
  • を - Título do objeto direto
  • 持っている - có, sở hữu

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 武器 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

任命

Kana: にんめい

Romaji: ninmei

Nghĩa:

cuộc hẹn; Phong chức; nhiệm vụ; chỉ định.

味わう

Kana: あじわう

Romaji: ajiwau

Nghĩa:

để kiểm tra; nếm; đánh giá

増進

Kana: ぞうしん

Romaji: zoushin

Nghĩa:

khuyến mãi; tăng; nâng cao

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "vũ khí; vũ khí; sắc lệnh" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "vũ khí; vũ khí; sắc lệnh" é "(武器) buki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(武器) buki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
武器