Bản dịch và Ý nghĩa của: 此れ等 - korera
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 此れ等 (korera) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: korera
Kana: これら
Kiểu: đại từ chứng minh
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: những thứ kia
Ý nghĩa tiếng Anh: these
Definição: Định nghĩa: Một đại từ được sử dụng để chỉ đến các vật phẩm. Những. Những vật phẩm. Những người.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (此れ等) korera
此れ等 (Korera) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "những" hoặc "những thứ này". Nó bao gồm hai kanjis: (kore) có nghĩa là "cái này" hoặc "cái này" và 等 (ra) có nghĩa là "và những người khác" hoặc "v.v.". Từ này được sử dụng để chỉ một nhóm những thứ hoặc những người gần gũi với người nói hoặc những người đã được đề cập trước đó trong cuộc trò chuyện.Viết tiếng Nhật - (此れ等) korera
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (此れ等) korera:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (此れ等) korera
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
これら; これらの; これらのもの; これらの物; これらのこと
Các từ có chứa: 此れ等
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: これら korera
Câu ví dụ - (此れ等) korera
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 此れ等 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: đại từ chứng minh
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: đại từ chứng minh
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "những thứ kia" é "(此れ等) korera". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.