Bản dịch và Ý nghĩa của: 正義 - seigi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 正義 (seigi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: seigi

Kana: せいぎ

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

正義

Bản dịch / Ý nghĩa: Sự công bằng; Phải; sự công bình; ý nghĩa chính xác

Ý nghĩa tiếng Anh: justice;right;righteousness;correct meaning

Definição: Định nghĩa: Công bằng và tuân theo các tiêu chuẩn đạo đức, pháp lý và đạo đức.

Giải thích và từ nguyên - (正義) seigi

Từ tiếng Nhật 正義 (seigi) được tạo thành từ hai kanjis: (tôi biết) có nghĩa là "chỉ" hoặc "chính xác" và 義 (gi) có nghĩa là "công lý" hoặc "quyền". Cùng nhau, những kanjis này tạo thành từ có thể được dịch là "công lý", "công bằng" hoặc "sự công bình". Từ nguyên của từ có từ thời Nara (710-794), khi Nhật Bản áp dụng văn bản Trung Quốc. Kanji (SEI) được sử dụng để đại diện cho ý tưởng "sửa chữa" hoặc "sự công bình" trong khi 義 (GI) được sử dụng để đại diện cho ý tưởng về "công lý" hoặc "quyền". Sự kết hợp của hai kanjis này đã dẫn đến từ 正義 (seigi), trở thành một khái niệm quan trọng trong văn hóa Nhật Bản, đặc biệt là liên quan đến đạo đức và đạo đức. Từ 正義 (seigi) thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và chính trị, cũng như các cuộc thảo luận về bản chất của công lý và đạo đức. Nó cũng xuất hiện trong nhiều bộ truyện tranh và anime Nhật Bản khác nhau, nơi nó thường gắn liền với các nhân vật anh hùng đấu tranh cho công lý và hòa bình.

Viết tiếng Nhật - (正義) seigi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (正義) seigi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (正義) seigi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

義務; 公正; 正当性; 正しさ; 正道; 正義感

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 正義

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: せいぎ seigi

Câu ví dụ - (正義) seigi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

正義は勝つ。

Seigi wa katsu

Công lý sẽ thắng thế.

Công lý chiến thắng.

  • 正義 (seigi) - nghĩa là "justiça"
  • は (wa) - Partícula gramatical que indica o tópico da frase, neste caso, "justiça"
  • 勝つ (katsu) - "vencer" significa "ganhar" em português.

実力は正義を超える。

Jitsuryoku wa seigi o koeru

Quyền lực thực sự hơn hẳn công lý.

Kỹ năng vượt quá công lý.

  • 実力 - kỹ năng, khả năng
  • は - Título do tópico
  • 正義 - justiça - công lý
  • を - Título do objeto direto
  • 超える - exceder

正義を守るために戦います。

Seigi wo mamoru tame ni tatakaimasu

Tôi sẽ chiến đấu để bảo vệ công lý.

Chiến đấu để bảo vệ công lý.

  • 正義 - nghĩa là "công bằng" trong tiếng Nhật.
  • を - Thành phần chỉ định vị trí của câu.
  • 守る - động từ có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "che đỡ".
  • ために - để bảo vệ công bằng
  • 戦います - đấu tranh

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 正義 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

予感

Kana: よかん

Romaji: yokan

Nghĩa:

Bài thuyết trình; linh cảm

体系

Kana: たいけい

Romaji: taikei

Nghĩa:

hệ thống; tổ chức

Kana: もも

Romaji: momo

Nghĩa:

đùi; xương đùi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Sự công bằng; Phải; sự công bình; ý nghĩa chính xác" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Sự công bằng; Phải; sự công bình; ý nghĩa chính xác" é "(正義) seigi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(正義) seigi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
正義