Bản dịch và Ý nghĩa của: 正直 - shoujiki
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 正直 (shoujiki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: shoujiki
Kana: しょうじき
Kiểu: Tính từ, danh từ.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: trung thực; chính trực; sự thẳng thắn
Ý nghĩa tiếng Anh: honesty;integrity;frankness
Definição: Định nghĩa: Hãy trung thực với người khác và với bản thân bạn, và đừng nói dối hoặc gian lận.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (正直) shoujiki
正直 (しょうじき) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 正 (しょう) nghĩa là "đúng" hoặc "công bằng" và 直 (じき) nghĩa là "thẳng thắn" hoặc "trung thực". Họ cùng nhau tạo thành ý nghĩa của "sự trung thực" hoặc "sự chân thành". Từ này thường được sử dụng để mô tả một người trung thực và thẳng thắn trong hành động và lời nói của họ. Nguồn gốc của từ này bắt nguồn từ thời Heian (794-1185) ở Nhật Bản, nơi sự trung thực được đánh giá cao trong xã hội Nhật Bản.Viết tiếng Nhật - (正直) shoujiki
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (正直) shoujiki:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (正直) shoujiki
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
真実; 真面目; 純粋; 率直; 誠実
Các từ có chứa: 正直
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: しょうじき shoujiki
Câu ví dụ - (正直) shoujiki
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 正直 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Tính từ, danh từ.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Tính từ, danh từ.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "trung thực; chính trực; sự thẳng thắn" é "(正直) shoujiki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.