Bản dịch và Ý nghĩa của: 正月 - shougatsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 正月 (shougatsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shougatsu

Kana: しょうがつ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

正月

Bản dịch / Ý nghĩa: Năm mới; Ngay đâu năm; tháng đầu tiện; Tháng Một

Ý nghĩa tiếng Anh: New Year;New Year's Day;the first month;January

Definição: Định nghĩa: Uma celebração tradicional do Ano Novo Japonês realizada em 1 de janeiro.

Giải thích và từ nguyên - (正月) shougatsu

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "năm mới". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (tôi biết, sho, tadashi) có nghĩa là "chính xác" hoặc "công bằng" và 月 (getsu, gatsu, tsuki) có nghĩa là "tháng" hoặc "mặt trăng". Từ nguyên của từ có từ thời Nara (710-794), khi lịch mặt trăng được sử dụng ở Nhật Bản. Tháng đầu tiên của lịch mặt trăng được gọi là "tháng đúng" () vì nó được coi là tháng quan trọng nhất trong năm, đánh dấu sự khởi đầu của một chu kỳ mới. Với việc áp dụng lịch năng lượng mặt trời vào năm 1873, ngày của năm mới đã được sửa vào ngày 1 tháng 1, nhưng từ này vẫn được sử dụng để đề cập đến lễ kỷ niệm năm mới ở Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (正月) shougatsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (正月) shougatsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (正月) shougatsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

お正月; 元旦; 新年; 初春

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 正月

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しょうがつ shougatsu

Câu ví dụ - (正月) shougatsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 正月 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

成る丈

Kana: なるたけ

Romaji: narutake

Nghĩa:

Càng nhiều càng tốt; nếu có thể

捜す

Kana: さがす

Romaji: sagasu

Nghĩa:

tìm kiếm cho; tìm kiếm; cố gắng tìm

納得

Kana: なっとく

Romaji: nattoku

Nghĩa:

bằng lòng; sự chấp thuận; sự hiểu biết; hiệp định; sự hiểu biết; sự hiểu biết

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Năm mới; Ngay đâu năm; tháng đầu tiện; Tháng Một" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Năm mới; Ngay đâu năm; tháng đầu tiện; Tháng Một" é "(正月) shougatsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(正月) shougatsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
正月