Bản dịch và Ý nghĩa của: 正方形 - seihoukei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 正方形 (seihoukei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: seihoukei

Kana: せいほうけい

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

正方形

Bản dịch / Ý nghĩa: quảng trường

Ý nghĩa tiếng Anh: square

Definição: Định nghĩa: Một hình tứ giác có cả bốn cạnh bằng nhau và hai cạnh kế nhau tạo thành góc vuông.

Giải thích và từ nguyên - (正方形) seihoukei

Từ tiếng Nhật 正 (seioukei) bao gồm ba kanjis: 正 (tôi biết) có nghĩa là "đúng" hoặc "công bằng" "Hình thức". Cùng nhau, những kanjis này tạo thành thuật ngữ có nghĩa là "hình vuông" hoặc "hình vuông". Kanji đầu tiên, 正, cũng có thể được đọc là "shou" và thường được sử dụng để chỉ ra một cái gì đó "chính xác" hoặc "chính xác". Kanji thứ hai, 方, cũng có thể được đọc là "Hou" hoặc "kata" và thường được sử dụng để chỉ ra một "hướng" hoặc "bên". Kanji thứ ba, 形, cũng có thể được đọc là "Kei" hoặc "Cat" và thường được sử dụng để chỉ ra một "hình dạng" hoặc "định dạng". Cùng với nhau, 正 là một từ phổ biến trong tiếng Nhật được sử dụng để mô tả một đối tượng hoặc hình hình học có bốn cạnh bằng nhau và bốn góc vuông.

Viết tiếng Nhật - (正方形) seihoukei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (正方形) seihoukei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (正方形) seihoukei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

四角形; 等辺四角形; 直角四辺形

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 正方形

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: せいほうけい seihoukei

Câu ví dụ - (正方形) seihoukei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

正方形は四辺が等しい四角形です。

Seikaku wa shihen ga hitoshii shikakkei desu

Hình vuông là tứ giác có bốn cạnh bằng nhau.

Hình vuông là hình vuông có bốn cạnh bằng nhau.

  • 正方形 - "quadrado" significa "四角形" em japonês.
  • は - Tópico de um artigo em japonês.
  • 四辺 - significa "quatro lados" em japonês.
  • が - Título do sujeito em japonês.
  • 等しい - "igual" em japonês é 同じ (onaji).
  • 四角形 - "quadrilátero" em japonês é 四角形 (shikakkei).
  • です - verbo "ser" em japonês na forma educada. 語 (ser)

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 正方形 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

紹介

Kana: しょうかい

Romaji: shoukai

Nghĩa:

Giới thiệu

筋肉

Kana: きんにく

Romaji: kinniku

Nghĩa:

cơ bắp; gân

閉会

Kana: へいかい

Romaji: heikai

Nghĩa:

đóng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "quảng trường" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "quảng trường" é "(正方形) seihoukei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(正方形) seihoukei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
正方形