Bản dịch và Ý nghĩa của: 正当 - seitou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 正当 (seitou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: seitou
Kana: せいとう
Kiểu: Tính từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: hội chợ; chính đáng; Phải; quá hạn; đủ; công bằng; hợp lý; hợp pháp; hợp pháp
Ý nghĩa tiếng Anh: just;justifiable;right;due;proper;equitable;reasonable;legitimate;lawful
Definição: Định nghĩa: Justo: O que é conforme à lei e à moralidade. O que é justo e razoável.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (正当) seitou
正 (seuto) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "chỉ", "hợp pháp" hoặc "phù hợp". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (tôi biết) có nghĩa là "đúng" hoặc "chỉ" và 当 (tou) có nghĩa là "phù hợp" hoặc "phù hợp". Sự kết hợp của hai Kanjis này truyền đạt ý tưởng về một cái gì đó công bằng và phù hợp, nghĩa là, phù hợp với các quy tắc và quy tắc được thiết lập. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, chính trị và xã hội để đề cập đến một cái gì đó có giá trị về mặt pháp lý hoặc chính xác về mặt đạo đức.Viết tiếng Nhật - (正当) seitou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (正当) seitou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (正当) seitou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
正しい; 正当性; 妥当性; 妥当; 正当化; 正当性のある; 正当な; 正当性がある; 正当性を持つ; 正当性を有する; 正当性を示す; 正当性を主張する; 正当性を持った; 正当性があること; 正当性を認める; 正当性を証明する; 正当性を確保する; 正当性を維持する; 正当性を担保する; 正当性を保証する; 正当性を守る; 正当性を問う; 正当性を問題にする; 正当性を検証する;
Các từ có chứa: 正当
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: せいとう seitou
Câu ví dụ - (正当) seitou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この判決は正当です。
Kono hanketsu wa seitō desu
Bản án này là hợp lý.
- この - tức là "đây" hoặc "đây này"
- 判決 - sentença
- は - tópico
- 正当 - Adjetivo que significa "justo" ou "legítimo": đúng义 (Chinês)
- です - verbo "ser" na forma educada e polida - verbo "ser" na forma educada e polida
- . - dấu chấm câu chỉ kết thúc câu
暴力は決して正当化されるべきではありません。
Bouryoku wa kesshite seitouka sareru beki de wa arimasen
Bạo lực không bao giờ nên được biện minh.
Bạo lực không bao giờ nên được biện minh.
- 暴力 - bạo lực
- は - Título do tópico
- 決して - không bao giờ, bằng bất cứ cách nào
- 正当化 - chỉ rõ, xác minh
- される - "ser feito"
- べき - deveria
- ではありません - phủ định hình thức lịch sự của "là"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 正当 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Tính từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Tính từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "hội chợ; chính đáng; Phải; quá hạn; đủ; công bằng; hợp lý; hợp pháp; hợp pháp" é "(正当) seitou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.