Bản dịch và Ý nghĩa của: 正味 - shoumi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 正味 (shoumi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shoumi

Kana: しょうみ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

正味

Bản dịch / Ý nghĩa: khối lượng tịnh)

Ý nghĩa tiếng Anh: net (weight)

Definição: Định nghĩa: A base ou essência realmente importante de algo.

Giải thích và từ nguyên - (正味) shoumi

Từ tiếng Nhật "正味" (Seimai) được tạo thành từ hai ký tự Kanji: "" (tôi biết) có nghĩa là "đúng" hoặc "công bằng" và "" " . Cùng nhau, những nhân vật này tạo thành thuật ngữ "" "có thể được dịch là" hương vị thực sự "hoặc" bản chất ". Trong tiếng Nhật, từ này thường được sử dụng để mô tả phần quan trọng hoặc thiết yếu nhất của một cái gì đó, hoặc để chỉ giá trị ròng của một cái gì đó sau khi khấu trừ chi phí hoặc tổn thất. Ví dụ, khi nói đến "正味の" (Seimai no Rieki), nó được đề cập đến thu nhập ròng sau khi khấu trừ tất cả các chi phí và thuế. Nói tóm lại, "" là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hương vị thực sự" hoặc "bản chất", và thường được sử dụng để mô tả phần quan trọng hoặc thiết yếu nhất của một cái gì đó, hoặc để đề cập đến giá trị ròng của một cái gì đó sau khi khấu trừ chi phí hoặc tổn thất.

Viết tiếng Nhật - (正味) shoumi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (正味) shoumi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (正味) shoumi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

純利益; 純益; 純利; 純粋利益; 純粋益; 正味利益; 正味益; 正味利; 正味粋利益; 正味粋益.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 正味

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しょうみ shoumi

Câu ví dụ - (正味) shoumi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 正味 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

人民

Kana: じんみん

Romaji: jinmin

Nghĩa:

mọi người; công cộng

過ち

Kana: あやまち

Romaji: ayamachi

Nghĩa:

sự thất bại; lỗi; sự bừa bãi

Kana: とこ

Romaji: toko

Nghĩa:

giường; giường bệnh; hốc tường; vải bọc

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "khối lượng tịnh)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "khối lượng tịnh)" é "(正味) shoumi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(正味) shoumi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
正味