Bản dịch và Ý nghĩa của: 正体 - shoutai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 正体 (shoutai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shoutai

Kana: しょうたい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

正体

Bản dịch / Ý nghĩa: hình dạng tự nhiên; màu sắc thật

Ý nghĩa tiếng Anh: natural shape;one's true colors;true character;consciousness;senses

Definição: Định nghĩa: Danh tính gốc và các đặc tính của một vật hoặc người.

Giải thích và từ nguyên - (正体) shoutai

正体 (しょうたい) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hình thức thực sự" hoặc "bản sắc thực sự". Từ này bao gồm kanjis (しょう), có nghĩa là "đúng" hoặc "chỉ" và 体 (たい), có nghĩa là "cơ thể" hoặc "hình dạng". Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ này được sử dụng để chỉ hình thức thực sự của một người hoặc đối tượng, trái ngược với vẻ bề ngoài của nó. Theo thời gian, ý nghĩa của từ được mở rộng để bao gồm bản sắc thực sự của một người hoặc sự vật, cũng như bản chất hoặc bản chất cơ bản của nó. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và chính trị để chỉ bản sắc thực sự của một người hoặc tổ chức.

Viết tiếng Nhật - (正体) shoutai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (正体) shoutai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (正体) shoutai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

真相; 本質; 本来の姿; 本体; 本質的な性格

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 正体

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しょうたい shoutai

Câu ví dụ - (正体) shoutai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は彼の正体を知っている。

Watashi wa kare no shoutai o shitte iru

Tôi biết danh tính thực sự của anh ấy.

Tôi biết danh tính của anh ấy.

  • 私 - Eu - 私 (watashi)
  • は - partópico
  • 彼 - 他 (kare)
  • の - Título
  • 正体 - Tính cách (từ tiếng Nhật có nghĩa là "định nghĩa" hoặc "bản chất thật sự")
  • を - partícula japonesa que indica o objeto direto da frase
  • 知っている - để hiểu

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 正体 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

招き

Kana: まねき

Romaji: maneki

Nghĩa:

lời mời

尊敬

Kana: そんけい

Romaji: sonkei

Nghĩa:

sự tôn trọng; kính trọng; tôn kính; tôn kính

本来

Kana: ほんらい

Romaji: honrai

Nghĩa:

ban đầu

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "hình dạng tự nhiên; màu sắc thật" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "hình dạng tự nhiên; màu sắc thật" é "(正体) shoutai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(正体) shoutai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
正体