Bản dịch và Ý nghĩa của: 正しい - tadashii

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 正しい (tadashii) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tadashii

Kana: ただしい

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

正しい

Bản dịch / Ý nghĩa: Phải; hội chợ; Chính xác; hội chợ; trung thực; ĐÚNG VẬY; đủ; trực tiếp; hoàn hảo

Ý nghĩa tiếng Anh: right;just;correct;righteous;honest;truthful;proper;straightforward;perfect

Definição: Định nghĩa: Một định nghĩa ngắn gọn, nói rõ ý nghĩa của từ hoặc khái niệm.

Giải thích và từ nguyên - (正しい) tadashii

Từ tiếng Nhật "正しい" (Tadashii) là một tính từ có nghĩa là "đúng", "công bằng" hoặc "phù hợp". Từ nguyên của từ này được tạo thành từ hai kanjis: "" " Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến đạo đức, đạo đức và hành vi đúng đắn.

Viết tiếng Nhật - (正しい) tadashii

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (正しい) tadashii:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (正しい) tadashii

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

正確な; 正当な; 正しい; 正式な; 正義の; 正直な

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 正しい

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ただしい tadashii

Câu ví dụ - (正しい) tadashii

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この書類は正しい形式で提出してください。

Kono shorui wa tadashii keishiki de teishutsu shite kudasai

Vui lòng gửi tài liệu này theo đúng định dạng.

Gửi tài liệu này ở định dạng chính xác.

  • この - pronome demonstrativo "este" - "este"
  • 書類 - tài liệu
  • は - Tíquete que define o tópico da frase
  • 正しい - tính từ có nghĩa là "đúng"
  • 形式 - dạng
  • で - hạt cho biết phương tiện hoặc phương pháp được sử dụng
  • 提出 - danh từ có nghĩa là "sự dễ bị kiểm soát"
  • して - hành động động từ "suru" (làm)
  • ください - xin vui lòng, hãy làm

「文法が正しい文章を書くことは重要です。」

Bunpou ga tadashii bunshou wo kaku koto wa juuyou desu

Điều quan trọng là viết đúng câu.

  • 「文法が正しい文章を書くことは重要です。」
  • 「」 - Dấu ngoặc kép
  • 文法 - Ngữ pháp
  • が - Substantivo ou pronome que indica quem realiza a ação na frase.
  • 正しい - Tính từ có nghĩa là "chính xác"
  • 文章 - Cụm từ có nghĩa là "câu" hoặc "đoạn văn"
  • を - Substantivoятьético que indica o objeto direto da frase
  • 書く - Động từ có nghĩa là "viết"
  • こと - Substantivo que significa "điều" hoặc "sự thật"
  • は - Palavra que indica o assunto da frase
  • 重要 - Tính từ có nghĩa là "quan trọng"
  • です - Động từ chỉ trạng thái hoặc điều kiện của câu

この判定は正しいですか?

Kono hantei wa tadashii desu ka?

Quyết định này có đúng không?

Nhận định này có đúng không?

  • この - đại từ chỉ dẫn có nghĩa là "đây" hoặc "đây này".
  • 判定 - Tính từ có nghĩa là "đánh giá" hoặc "đánh giá".
  • は - palavra
  • 正しい - tính từ có nghĩa là "đúng" hoặc "chính xác".
  • です - verbo "ser" na forma educada e polida.
  • か - hạt định nghĩa một câu hỏi.
  • ? - dấu câu chỉ ra một câu hỏi.

チップを払うのは礼儀正しいです。

Chippu wo harau no wa reigi tadashii desu

Trả tiền boa là lịch sự.

Trả chip là lịch sự.

  • チップ - Có nghĩa là "tiền boa" trong tiếng Nhật.
  • を - Thành phần chỉ định vị trí của câu.
  • 払う - động từ có nghĩa là "trả tiền".
  • のは - partự đề cương cho thấy chủ từ của câu.
  • 礼儀正しい - tính từ có nghĩa là "lịch sự" hoặc "lễ phép".
  • です - Động từ "ser" trong hiện tại.

正しい道を歩きましょう。

Tadashii michi wo arukimashou

Hãy đi đúng cách.

Hãy đi bộ bên phải.

  • 正しい - tính từ có nghĩa là "đúng" hoặc "chính xác"
  • 道 - danh từ có nghĩa là "đường" hoặc "con đường"
  • を - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
  • 歩き - động từ có nghĩa là "đi" hoặc "đi bộ"
  • ましょう - hậu tố chỉ một gợi ý hoặc lời mời để làm điều gì đó

礼儀正しい人は尊敬される。

Reigi tadashii hito wa sonkei sareru

Một người lịch sự và nhã nhặn được tôn trọng.

Người có học được tôn trọng.

  • 礼儀正しい - lịch sự, lễ phép
  • 人 - người
  • は - Título do tópico
  • 尊敬される - được tôn trọng, được ngưỡng mộ

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 正しい sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

真ん丸い

Kana: まんまるい

Romaji: manmarui

Nghĩa:

hoàn toàn tròn

朗らか

Kana: ほがらか

Romaji: hogaraka

Nghĩa:

chiếu sáng; niềm hạnh phúc; du dương

上級

Kana: じょうきゅう

Romaji: jyoukyuu

Nghĩa:

trình độ cao; chất lượng cao; người lớn tuổi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Phải; hội chợ; Chính xác; hội chợ; trung thực; ĐÚNG VẬY; đủ; trực tiếp; hoàn hảo" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Phải; hội chợ; Chính xác; hội chợ; trung thực; ĐÚNG VẬY; đủ; trực tiếp; hoàn hảo" é "(正しい) tadashii". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(正しい) tadashii", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
正しい