Bản dịch và Ý nghĩa của: 止むを得ない - yamuwoenai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 止むを得ない (yamuwoenai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: yamuwoenai

Kana: やむをえない

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

止むを得ない

Bản dịch / Ý nghĩa: không thể khác được; không thể tránh khỏi

Ý nghĩa tiếng Anh: cannot be helped;unavoidable

Definição: Định nghĩa: Vì cần thiết. Tôi không thể tránh khỏi. Tôi không có lựa chọn nào khác ngoài việc làm điều này.

Giải thích và từ nguyên - (止むを得ない) yamuwoenai

止む を ない ない (Yamu wo enai) là một biểu hiện của Nhật Bản có nghĩa là "không thể tránh được" hoặc "không thể tránh khỏi". Từ này bao gồm ba kanjis: 止 (yamu), có nghĩa là "dừng"; (WO), một hạt biểu thị đối tượng của hành động; và 得 (enai), có nghĩa là "có được" hoặc "nhận". Biểu thức được sử dụng để mô tả một tình huống không có lựa chọn nào khác ngoài việc chấp nhận những gì đang xảy ra, ngay cả khi nó khó chịu hoặc không mong muốn. Nguồn gốc của biểu thức bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi thông thường sử dụng từ "yamu" để chỉ ra rằng một cái gì đó nằm ngoài tầm kiểm soát của con người.

Viết tiếng Nhật - (止むを得ない) yamuwoenai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (止むを得ない) yamuwoenai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (止むを得ない) yamuwoenai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

仕方がない; しかたがない; 諦めるしかない; あきらめるしかない; 忍ぶしかない; しのぶしかない; 諦めがたい; あきらめがたい; 諦めがつかない; あきらめがつかない; 諦めがたい気持ち; あきらめがたいきもち.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 止むを得ない

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: やむをえない yamuwoenai

Câu ví dụ - (止むを得ない) yamuwoenai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

止むを得ない状況に陥った。

Tomu wo enai jōkyō ni ochiitta

Tôi đã ở trong một tình huống mà tôi không thể giúp nó.

Tôi đã ở trong một tình huống không thể tránh khỏi.

  • 止むを得ない - significa "không thể tránh khỏi" hoặc "không có lựa chọn".
  • 状況 - "tình huống" hoặc "hoàn cảnh".
  • に - é uma partícula que indica a relação entre a situação e o verbo que a segue.
  • 陥った - foi o verbo "陥る" no passado, que significa "cair em", "ser pego em" ou "ficar preso em".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 止むを得ない sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

大幅

Kana: おおはば

Romaji: oohaba

Nghĩa:

chiều rộng tổng thể; Quy mô lớn; quyết liệt

眠い

Kana: ねむい

Romaji: nemui

Nghĩa:

ước tính; ước tính; buồn ngủ; buồn ngủ

正当

Kana: せいとう

Romaji: seitou

Nghĩa:

hội chợ; chính đáng; Phải; quá hạn; đủ; công bằng; hợp lý; hợp pháp; hợp pháp

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "không thể khác được; không thể tránh khỏi" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "không thể khác được; không thể tránh khỏi" é "(止むを得ない) yamuwoenai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(止むを得ない) yamuwoenai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
止むを得ない