Bản dịch và Ý nghĩa của: 止む - yamu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 止む (yamu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: yamu
Kana: やむ
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: ngưng; dừng lại; kêt thuc
Ý nghĩa tiếng Anh: to cease;to stop;to be over
Definição: Định nghĩa: 1. Âm thanh và tiếng ồn dừng lại. Bạn cũng có thể trở nên không thể nghe được (tiếng ồn, tiếng nói, sự hiện diện, v.v.). "Đang mưa..." "Cũng nghe tiếng xe chạy một thời gian." 2. Mưa và gió dừng lại. Ngoài ra, (tuyết, sương mù, v.v.) tan chảy. "Gió đang..." "Mặt trời đang chiếu qua mây."
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (止む) yamu
止む (yamu) là một động từ tiếng Nhật có nghĩa là "dừng lại", "chấm dứt" hoặc "kết thúc". Từ nguyên của nó có thể bắt nguồn từ động từ cổ xưa "yamu", có nghĩa là "dừng lại" hoặc "yên lặng". Từ này bao gồm chữ kanji 止 (có nghĩa là "dừng lại" hoặc "dừng lại") và む (là trợ động từ biểu thị sự phủ định hoặc hoàn thành của một hành động). Chữ kanji 止 cũng có thể được tìm thấy trong các từ tiếng Nhật khác liên quan đến dừng hoặc ngắt, chẳng hạn như 止める (tomeru) và 停止 (teishi).Viết tiếng Nhật - (止む) yamu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (止む) yamu:
Conjugação verbal de 止む
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 止む (yamu)
- 止む từ điển - dừng lại, ngừng
- 止まらない không dừng
- 止まっている liên tục - đứng im
- 止まれ hãy dừng
- 止まないでください xin vui lòng, đừng dừng
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (止む) yamu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
止まる; 中止する; 終わる; 終える; 終止する; 終息する; 停止する; 中断する; 打ち切る; 終止す; 終わす; 終えす; 終えさせる; 終わらす; 終わらせる; 終わりにする; 終わりになる; 終わりとなる; 終わりを告げる; 終わりを迎える; 終わりを迎えさせる; 終わりを迎えさせる; 終わりを迎えさせる; 終わりを迎えさせる; 終わりを迎えさ
Các từ có chứa: 止む
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: やむをえない
Romaji: yamuwoenai
Nghĩa:
không thể khác được; không thể tránh khỏi
Các từ có cách phát âm giống nhau: やむ yamu
Câu ví dụ - (止む) yamu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
雨が止むまで待ちましょう。
Ame ga yamu made machimashou
Hãy đợi cho đến khi mưa tạnh.
Chờ cho đến khi mưa tạnh.
- 雨 - nghĩa là "mưa" trong tiếng Nhật
- が - Título do tópico em japonês
- 止む - "Parar" em japonês é 立ち止まる (tachidomaru).
- まで - phân tử chỉ "đến" trong tiếng Nhật
- 待ち - động từ có nghĩa là "đợi" trong tiếng Nhật
- ましょう - cách lịch sự và lịch thiệp của động từ "chờ" trong tiếng Nhật
止むを得ない状況に陥った。
Tomu wo enai jōkyō ni ochiitta
Tôi đã ở trong một tình huống mà tôi không thể giúp nó.
Tôi đã ở trong một tình huống không thể tránh khỏi.
- 止むを得ない - significa "không thể tránh khỏi" hoặc "không có lựa chọn".
- 状況 - "tình huống" hoặc "hoàn cảnh".
- に - é uma partícula que indica a relação entre a situação e o verbo que a segue.
- 陥った - foi o verbo "陥る" no passado, que significa "cair em", "ser pego em" ou "ficar preso em".
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 止む sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "ngưng; dừng lại; kêt thuc" é "(止む) yamu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.