Bản dịch và Ý nghĩa của: 止まる - todomaru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 止まる (todomaru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: todomaru

Kana: とどまる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

止まる

Bản dịch / Ý nghĩa: bị giới hạn đến

Ý nghĩa tiếng Anh: to be limited to

Definição: Định nghĩa: Dừng lại tại một vị trí cụ thể.

Giải thích và từ nguyên - (止まる) todomaru

(Tomar) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "dừng" hoặc "đứng yên". Nó bao gồm các ký tự 止 (dừng) và まる (vòng tròn hoàn chỉnh). Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi động từ được viết là 止む (yamu) và có nghĩa là "ngừng làm một cái gì đó". Theo thời gian, nhân vật まる đã được thêm vào để nhấn mạnh ý tưởng về một vòng tròn hoàn chỉnh, chỉ ra rằng một cái gì đó đã dừng lại hoàn toàn. Từ này được sử dụng rộng rãi trong tiếng Nhật, cả trong bối cảnh chính thức và không chính thức, và thường được kết hợp với các động từ khác để tạo thành các câu phức tạp hơn.

Viết tiếng Nhật - (止まる) todomaru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (止まる) todomaru:

Conjugação verbal de 止まる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 止まる (todomaru)

  • 止まる - Hình thức cơ bản
  • 止まります - Forma educada
  • 止まった - Quá khứ
  • 止まらない - Forma negativa
  • 止まれ - Hình thức mệnh lệnh

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (止まる) todomaru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

止める; 中断する; 停止する; 立ち止まる; 鎮まる; 止す

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 止まる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

止まる

Kana: とまる

Romaji: tomaru

Nghĩa:

dừng lại

立ち止まる

Kana: たちどまる

Romaji: tachidomaru

Nghĩa:

dừng lại; ngắt; đứng yên

Các từ có cách phát âm giống nhau: とどまる todomaru

Câu ví dụ - (止まる) todomaru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

止まることはできない。

Tomaru koto wa dekinai

Tôi không thể dừng lại.

Nó không thể dừng lại.

  • 止まる - dừng lại
  • こと - điều
  • は - Título do tópico
  • できない - không thể thực hiện

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 止まる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

売り出す

Kana: うりだす

Romaji: uridasu

Nghĩa:

đưa vào bán; chợ; phổ biến

寄こす

Kana: よこす

Romaji: yokosu

Nghĩa:

để gửi; để chuyển tiếp

引っ掛かる

Kana: ひっかかる

Romaji: hikkakaru

Nghĩa:

bị bắt; bị mắc kẹt; được lừa

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bị giới hạn đến" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bị giới hạn đến" é "(止まる) todomaru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(止まる) todomaru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
止まる