Bản dịch và Ý nghĩa của: 欠乏 - ketsubou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 欠乏 (ketsubou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: ketsubou
Kana: けつぼう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: anh ấy muốn; sự khan hiếm; nạn đói
Ý nghĩa tiếng Anh: want;shortage;famine
Definição: Định nghĩa: Um estado em que faltam bens ou recursos necessários.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (欠乏) ketsubou
(けつぼう) Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thiếu" hoặc "sự khan hiếm". Nó được sáng tác bởi Kanjis (KE) có nghĩa là "thiếu" và 乏 (bou) có nghĩa là "sự khan hiếm". Từ này thường được sử dụng để mô tả việc thiếu một cái gì đó quan trọng hoặc cần thiết, chẳng hạn như thiếu tài nguyên, kỹ năng hoặc kiến thức. Nó có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, như sức khỏe, tài chính, giáo dục, trong số những người khác. Từ được hình thành bởi hai kanjis cùng nhau tạo thành một nghĩa mới, phổ biến trong tiếng Nhật.Viết tiếng Nhật - (欠乏) ketsubou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (欠乏) ketsubou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (欠乏) ketsubou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
不足; 不充分; 不足分; 欠如; 欠陥; 不足額; 不足量; 不足分量; 不足数; 不足品; 不足品目; 不足物; 不足物品; 不足要素; 不足条件; 不足点; 不足状態; 不足感; 欠乏感; 欠乏症状; 欠乏状態; 欠乏病; 欠乏性; 欠乏性障害; 欠乏性疾患; 欠乏性病気; 欠乏性症状; 欠乏性障
Các từ có chứa: 欠乏
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: けつぼう ketsubou
Câu ví dụ - (欠乏) ketsubou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
欠乏は健康に悪影響を与える可能性があります。
Kekkou wa kenkou ni aku eikyou wo ataeru kanousei ga arimasu
Thiếu có thể có tác động tiêu cực đến sức khỏe.
Luật pháp có thể có ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của bạn.
- 欠乏 (Kekkaku) - falta, escassez
- は (wa) - Título do tópico
- 健康 (kenkou) - Chúc mừng
- に (ni) - Título de destino
- 悪影響 (aku eikyou) - efeito negativo, impacto negativo
- を (wo) - Título do objeto direto
- 与える (ataeru) - dar, fornecer
- 可能性 (kanousei) - khả năng
- が (ga) - Título do assunto
- あります (arimasu) - có, ter
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 欠乏 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "anh ấy muốn; sự khan hiếm; nạn đói" é "(欠乏) ketsubou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![欠乏](https://skdesu.com/nihongoimg/1796-2094/239.png)