Bản dịch và Ý nghĩa của: 欠く - kaku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 欠く (kaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kaku

Kana: かく

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

欠く

Bản dịch / Ý nghĩa: cô; để phá vỡ; bẻ khóa; mảnh vụn

Ý nghĩa tiếng Anh: to lack;to break;to crack;to chip

Definição: Định nghĩa: Không đủ, không đủ.

Giải thích và từ nguyên - (欠く) kaku

欠く (kaku) là một động từ tiếng Nhật có nghĩa là "bỏ lỡ" hoặc "vắng mặt". Từ nguyên của nó không chắc chắn, nhưng có thể nó xuất phát từ sự kết hợp của các ký tự 欠 (ketsu), có nghĩa là "thiếu" hoặc "thiếu sót" và 力 (ryoku), có nghĩa là "sức mạnh" hoặc "sức mạnh". Động từ 欠く thường được sử dụng trong các cách diễn đạt như 欠席する (kesseki suru), có nghĩa là "vắng mặt" hoặc "bỏ lỡ một buổi học hoặc cuộc họp", và 欠点 (ketten), có nghĩa là "khiếm khuyết" hoặc "thất bại".

Viết tiếng Nhật - (欠く) kaku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (欠く) kaku:

Conjugação verbal de 欠く

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 欠く (kaku)

  • 欠く: Kiểu cơ bản
  • 欠かない: Phủ định hiện tại không chính thức
  • 欠かなかった: Phủ định quá khứ không chính thức
  • 欠かしました: Phủ định trong quá khứ hình thức
  • 欠ければ: Có điều kiện
  • 欠ける: Tiềm năng
  • 欠ければ: Gợi ý

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (欠く) kaku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

不足する; 欠ける; 欠席する; 欠陥する; 欠点がある

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 欠く

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かく kaku

Câu ví dụ - (欠く) kaku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 欠く sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

滑る

Kana: すべる

Romaji: suberu

Nghĩa:

Cầu trượt; để trượt

掲げる

Kana: かかげる

Romaji: kakageru

Nghĩa:

công bố; in ra; mang (một bài viết); để đặt; treo; vận thăng; tời (một ngọn nến); thả nổi (một lá cờ)

跳ねる

Kana: はねる

Romaji: haneru

Nghĩa:

nhảy; nhảy; bạc; nổi lên

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "cô; để phá vỡ; bẻ khóa; mảnh vụn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "cô; để phá vỡ; bẻ khóa; mảnh vụn" é "(欠く) kaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(欠く) kaku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
欠く