Bản dịch và Ý nghĩa của: 機関車 - kikansha

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 機関車 (kikansha) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kikansha

Kana: きかんしゃ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

機関車

Bản dịch / Ý nghĩa: đầu máy; động cơ

Ý nghĩa tiếng Anh: locomotive;engine

Definição: Định nghĩa: Loại phương tiện đường sắt mà bánh xe là nguồn sức mạnh chính để di chuyển trên ray.

Giải thích và từ nguyên - (機関車) kikansha

機関車 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm ba kanjis: 機 (ki) có nghĩa là "máy", 関 (kan) có nghĩa là "liên quan đến" và 車 (sha) có nghĩa là "phương tiện". Họ cùng nhau tạo thành từ 機関車 (kikansha) có nghĩa là "đầu máy". Từ nguyên của từ có từ thời Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản bắt đầu hiện đại hóa cơ sở hạ tầng giao thông của mình. Từ 機関車 được tạo ra để mô tả các đầu máy hơi nước mới được đưa vào nước này. Kể từ đó, từ này đã trở thành một thuật ngữ phổ biến để chỉ bất kỳ loại đầu máy nào, cho dù là hơi nước, điện hay diesel.

Viết tiếng Nhật - (機関車) kikansha

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (機関車) kikansha:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (機関車) kikansha

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

蒸気機関車; 鉄道車両; ロコモティブ; 機関列車; 蒸気機関列車

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 機関車

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: きかんしゃ kikansha

Câu ví dụ - (機関車) kikansha

Dưới đây là một số câu ví dụ:

機関車が鉄道を走っています。

Kikansha ga tetsudō o hashitte imasu

Một đầu máy xe lửa đang chạy trên đường sắt.

  • 機関車 - locomotiva
  • が - Título do assunto
  • 鉄道 - đường sắt
  • を - Título do objeto direto
  • 走っています - está correndo

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 機関車 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

豊富

Kana: ほうふ

Romaji: houfu

Nghĩa:

dồi dào; sự giàu có; nhiều; hào phóng

返還

Kana: へんかん

Romaji: henkan

Nghĩa:

quay lại; sự phục hồi

毛皮

Kana: けがわ

Romaji: kegawa

Nghĩa:

cho; da; Pelt

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đầu máy; động cơ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đầu máy; động cơ" é "(機関車) kikansha". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(機関車) kikansha", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
機関車