Bản dịch và Ý nghĩa của: 機構 - kikou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 機構 (kikou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kikou

Kana: きこう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

機構

Bản dịch / Ý nghĩa: cơ chế; tổ chức

Ý nghĩa tiếng Anh: mechanism;organization

Definição: Định nghĩa: Một cơ chế là một cấu trúc hoặc cơ chế mà một tổ chức hoặc hệ thống có để đạt được một mục đích nào đó.

Giải thích và từ nguyên - (機構) kikou

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cơ chế" hoặc "tổ chức". Phần đầu tiên của từ, 機, có nghĩa là "máy" hoặc "thiết bị", trong khi phần thứ hai, có nghĩa là "cấu trúc" hoặc "tổ chức". Cùng nhau, hai phần này tạo thành một từ đề cập đến một hệ thống các bộ phận hoặc thành phần có tổ chức làm việc cùng nhau để thực hiện một chức năng cụ thể. Từ 機構 bắt nguồn từ người Trung Quốc cổ đại, trong đó hai phần giống nhau được sử dụng để tạo thành từ "jīgòu". Từ này sau đó đã được người Nhật áp dụng và thích nghi với ngôn ngữ của chính nó. Trong tiếng Nhật, thường được sử dụng để chỉ các hệ thống cơ học như động cơ hoặc bánh răng, cũng như các tổ chức hoặc tổ chức như công ty hoặc chính phủ. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh trừu tượng hơn, chẳng hạn như đề cập đến các hệ thống tư duy hoặc lý thuyết phức tạp.

Viết tiếng Nhật - (機構) kikou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (機構) kikou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (機構) kikou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

構造; 構成; 構築; 仕組み; システム

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 機構

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: きこう kikou

Câu ví dụ - (機構) kikou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 機構 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

脂肪

Kana: しぼう

Romaji: shibou

Nghĩa:

mập; dầu; mỡ heo

手掛かり

Kana: てがかり

Romaji: tegakari

Nghĩa:

liên hệ; đường mòn; nước hoa; bàn tay; dưỡng tay; theo dõi; chìa khóa

Kana: ほど

Romaji: hodo

Nghĩa:

bằng cấp; sự mở rộng; Hạn mức; giới hạn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "cơ chế; tổ chức" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "cơ chế; tổ chức" é "(機構) kikou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(機構) kikou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
機構