Bản dịch và Ý nghĩa của: 機会 - kikai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 機会 (kikai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kikai

Kana: きかい

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

機会

Bản dịch / Ý nghĩa: cơ hội

Ý nghĩa tiếng Anh: chance;opportunity

Definição: Định nghĩa: hoàn cảnh hoặc điều kiện thuận lợi để đạt được một mục tiêu cụ thể.

Giải thích và từ nguyên - (機会) kikai

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cơ hội" hoặc "cơ hội". Nó được sáng tác bởi Kanjis 機 (KI), có nghĩa là "máy móc" hoặc "cơ hội" và 会 (kai), có nghĩa là "cuộc họp" hoặc "cuộc họp". Sự kết hợp của các Kanjis này dẫn đến một thuật ngữ đề cập đến một dịp thuận lợi để đạt được mục tiêu hoặc hoàn thành một cái gì đó quan trọng. Nói cách khác, đó là một cơ hội đến vào một thời điểm cụ thể và có thể được thực hiện để đạt được một mục tiêu nhất định.

Viết tiếng Nhật - (機会) kikai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (機会) kikai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (機会) kikai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

チャンス; 時; 時機; 時期; 時点; 時宜; 時節; 時機会; 時候; 時分; 時折; 時折り; 時雨; 時流れ; 時流; 時風; 時代; 時空; 時空間; 時空間的; 時空的; 時空性; 時空観; 時空転移; 時空移動; 時空移行; 時空移転; 時空移行性; 時空移動性; 時空移転性; 時空移動的; 時空移転的; 時空移行的; 時空移動論; 時空移

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 機会

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: きかい kikai

Câu ví dụ - (機会) kikai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

議論は意見を交換する良い機会です。

Giron wa iken wo koukan suru yoi kikai desu

Thảo luận là một cơ hội tốt để trao đổi quan điểm.

Thảo luận là một cơ hội tốt để trao đổi quan điểm.

  • 議論 - thảo luận
  • は - Título do tópico
  • 意見 - ý kiến
  • を - Título do objeto direto
  • 交換する - trao đổi
  • 良い - tốt
  • 機会 - oportunidade
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

全ての人に平等な機会を与えるべきだ。

Subete no hito ni byoudou na kikai wo ataeru beki da

Mọi người phải có cơ hội như nhau.

Bạn phải cho mọi người một cơ hội bình đẳng.

  • 全ての人に - Tất cả các cá nhân
  • 平等な - Igualdade
  • 機会を - Oportunidades
  • 与える - Cần phải được cung cấp
  • べきだ - Phải được thực hiện

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 機会 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

消去

Kana: しょうきょ

Romaji: shoukyo

Nghĩa:

loại bỏ; tắt; chết; tan chảy

署名

Kana: しょめい

Romaji: shomei

Nghĩa:

chữ ký

立場

Kana: たちば

Romaji: tachiba

Nghĩa:

quan điểm; chức vụ; tình huống

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "cơ hội" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "cơ hội" é "(機会) kikai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(機会) kikai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
機会