Bản dịch và Ý nghĩa của: 橋渡し - hashiwatashi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 橋渡し (hashiwatashi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hashiwatashi

Kana: はしわたし

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

橋渡し

Bản dịch / Ý nghĩa: xây cầu; hòa giải

Ý nghĩa tiếng Anh: bridge building;mediation

Definição: Định nghĩa: Para se comunicar sem problemas com várias pessoas ou grupos.

Giải thích và từ nguyên - (橋渡し) hashiwatashi

橋渡し là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cây cầu" hoặc "sự hòa giải". Phần đầu tiên của từ, 橋 (hashi), có nghĩa là "cây cầu" trong tiếng Nhật. Phần thứ hai, 渡し (watashi), có nghĩa là "băng qua" hoặc "vượt qua". Cùng với nhau, hai phần tạo thành từ ghép 橋渡し, có thể được dịch là "qua cầu" hoặc "làm trung gian hòa giải". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh xã hội hoặc chính trị để chỉ việc hòa giải các xung đột hoặc đàm phán các thỏa thuận giữa các bên đối lập.

Viết tiếng Nhật - (橋渡し) hashiwatashi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (橋渡し) hashiwatashi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (橋渡し) hashiwatashi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

仲介; 仲立ち; 仲裁; 仲介者; 仲人; 仲人役; 仲介業; 仲介手数料; 仲介手数; 仲介手数料率; 仲介手数料額; 仲介手数料率表; 仲介手数料表; 仲介手数料計算方法; 仲介手数料の支払い; 仲介手数料の請求; 仲介手数料の相場; 仲介手数料の交渉; 仲介手数料の値引き; 仲介手数料の取り決め; 仲介手数料の比較; 仲介手数

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 橋渡し

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: はしわたし hashiwatashi

Câu ví dụ - (橋渡し) hashiwatashi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

橋渡しをする必要がある。

Hashiwatashi wo suru hitsuyou ga aru

Chúng ta cần làm một cây cầu.

Bạn cần phải làm một cây cầu.

  • 橋渡し (hashiwatashi) - nghĩa là "băng qua cây cầu", có thể sử dụng theo nghĩa đen hoặc bóng.
  • を (wo) - substantivo coletivo que indica o complemento direto da frase
  • する (suru) - verbo que significa "fazer" ou "realizar"
  • 必要 (hitsuyou) - adjetivo que significa "necessário" ou "essencial" - adjetivo que significa "cần thiết" hoặc "quan trọng"
  • が (ga) - Substantivo sujeito
  • ある (aru) - động từ có nghĩa là "tồn tại" hoặc "có"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 橋渡し sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

書き取り

Kana: かきとり

Romaji: kakitori

Nghĩa:

nói

Kana: せい

Romaji: sei

Nghĩa:

hệ thống; tổ chức; mệnh lệnh của triều đình; pháp luật; quy định; điều khiển; chính phủ; đàn áp; sự hạn chế; giữ lại; thành lập

Kana: えり

Romaji: eri

Nghĩa:

cổ; cổ áo; ve áo; cổ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "xây cầu; hòa giải" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "xây cầu; hòa giải" é "(橋渡し) hashiwatashi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(橋渡し) hashiwatashi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
橋渡し