Bản dịch và Ý nghĩa của: 樹立 - jyuritsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 樹立 (jyuritsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: jyuritsu

Kana: じゅりつ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

樹立

Bản dịch / Ý nghĩa: thành lập; tạo nên

Ý nghĩa tiếng Anh: establish;create

Definição: Định nghĩa: Para iniciar uma organização ou grupo.

Giải thích và từ nguyên - (樹立) jyuritsu

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thiết lập" hoặc "sáng lập". Nó được sáng tác bởi Kanjis 樹 (Ju), có nghĩa là "cây" và 立 (ritsu), có nghĩa là "đứng" hoặc "thiết lập". Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ này được viết bằng kanjis (jumoku), có nghĩa là "cây" và "gỗ". Theo thời gian, từ phát triển thành 樹立, có được ý nghĩa của "thiết lập" hoặc "sáng lập". Hiện tại, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và chính trị để đề cập đến việc thành lập một công ty, tổ chức hoặc luật mới.

Viết tiếng Nhật - (樹立) jyuritsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (樹立) jyuritsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (樹立) jyuritsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

確立; 建立; 立ち上げる; 創設する; 設立する; 創立する; 立案する; 立てる; 創造する; 創出する; 立ち上がる; 立て直す; 立ち向かう; 立派にする; 立ち現れる; 立ち止まる; 立ち去る; 立ち上がり; 立ち上がって; 立ち上がった; 立ち上がりました。

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 樹立

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: じゅりつ jyuritsu

Câu ví dụ - (樹立) jyuritsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 樹立 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

コック

Kana: コック

Romaji: koku

Nghĩa:

1. Nấu (NL :); 2. Chạm vào; Spigot; Vòi; dán

Kana: いわ

Romaji: iwa

Nghĩa:

đá; vách đá

洪水

Kana: こうずい

Romaji: kouzui

Nghĩa:

lụt

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thành lập; tạo nên" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thành lập; tạo nên" é "(樹立) jyuritsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(樹立) jyuritsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
樹立